NumineNUMI sang KRW:Chuyển đổi Numine (NUMI) sang Won Hàn Quốc (KRW)

NUMI/KRW: 1 NUMI ≈ ₩152.66 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Numine Thị trường hôm nay

Numine đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Numine chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩152.66. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 102,500,000 NUMI, tổng vốn hóa thị trường của Numine tính bằng KRW là ₩21,691,317,459,797.65. Trong 24h qua, giá của Numine tính bằng KRW đã tăng ₩12.3, biểu thị mức tăng +8.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Numine tính bằng KRW là ₩194.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩69.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUMI sang KRW

152.66+8.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUMI sang KRW là ₩152.66 KRW, với sự thay đổi +8.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUMI/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUMI/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Numine

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NumineNUMI/USDT
Giao ngay
$0.1122
+8.38%

The real-time trading price of NUMI/USDT Spot is $0.1122, with a 24-hour trading change of +8.38%, NUMI/USDT Spot is $0.1122 and +8.38%, and NUMI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Numine sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi NUMI sang KRW

logo NumineSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1NUMI
152.66KRW
2NUMI
305.32KRW
3NUMI
457.98KRW
4NUMI
610.65KRW
5NUMI
763.31KRW
6NUMI
915.97KRW
7NUMI
1,068.64KRW
8NUMI
1,221.3KRW
9NUMI
1,373.96KRW
10NUMI
1,526.63KRW
100NUMI
15,266.3KRW
500NUMI
76,331.51KRW
1,000NUMI
152,663.02KRW
5,000NUMI
763,315.1KRW
10,000NUMI
1,526,630.2KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang NUMI

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Numine
1KRW
0.00655NUMI
2KRW
0.0131NUMI
3KRW
0.01965NUMI
4KRW
0.0262NUMI
5KRW
0.03275NUMI
6KRW
0.0393NUMI
7KRW
0.04585NUMI
8KRW
0.0524NUMI
9KRW
0.05895NUMI
10KRW
0.0655NUMI
100,000KRW
655.03NUMI
500,000KRW
3,275.18NUMI
1,000,000KRW
6,550.37NUMI
5,000,000KRW
32,751.87NUMI
10,000,000KRW
65,503.74NUMI

Bảng chuyển đổi số tiền NUMI sang KRW và KRW sang NUMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NUMI sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang NUMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numine phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUMI = $0.11 USD, 1 NUMI = €0.09 EUR, 1 NUMI = ₹9.66 INR, 1 NUMI = Rp1,791.24 IDR, 1 NUMI = $0.15 CAD, 1 NUMI = £0.08 GBP, 1 NUMI = ฿3.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02013
logo BTCBTC
0.000003025
logo ETHETH
0.00007781
logo XRPXRP
0.1153
logo USDTUSDT
0.3603
logo BNBBNB
0.0004237
logo SOLSOL
0.001844
logo SMARTSMART
42.48
logo USDCUSDC
0.3609
logo STETHSTETH
0.00007827
logo DOGEDOGE
1.56
logo TRXTRX
1
logo ADAADA
0.3888
logo HYPEHYPE
0.007319
logo LINKLINK
0.01599
logo WBTCWBTC
0.000003026

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Numine (NUMI) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng NUMI của bạn

Nhập số lượng NUMI của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numine hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numine.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numine sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numine sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numine sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numine sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numine sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Numine (NUMI)

Tìm hiểu thêm về Numine (NUMI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.