NFPromptNFP sang TRY:Chuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Turkish Lira (TRY)

NFP/TRY: 1 NFP ≈ ₺2.17 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

NFPrompt Thị trường hôm nay

NFPrompt đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFPrompt chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺2.17. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 472,935,298.32 NFP, tổng vốn hóa thị trường của NFPrompt tính bằng TRY là ₺35,086,369,872.21. Trong 24h qua, giá của NFPrompt tính bằng TRY đã tăng ₺0.09563, biểu thị mức tăng +4.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFPrompt tính bằng TRY là ₺43.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺1.61.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFP sang TRY

2.17+4.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFP sang TRY là ₺2.17 TRY, với sự thay đổi +4.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFP/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFP/TRY trong ngày qua.

Giao dịch NFPrompt

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFPromptNFP/USDT
Giao ngay
$0.06355
+4.09%
logo NFPromptNFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06348
+4.86%

The real-time trading price of NFP/USDT Spot is $0.06355, with a 24-hour trading change of +4.09%, NFP/USDT Spot is $0.06355 and +4.09%, and NFP/USDT Perpetual is $0.06348 and +4.86%.

Bảng chuyển đổi NFPrompt sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi NFP sang TRY

logo NFPromptSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1NFP
2.17TRY
2NFP
4.34TRY
3NFP
6.52TRY
4NFP
8.69TRY
5NFP
10.86TRY
6NFP
13.04TRY
7NFP
15.21TRY
8NFP
17.38TRY
9NFP
19.56TRY
10NFP
21.73TRY
100NFP
217.35TRY
500NFP
1,086.77TRY
1,000NFP
2,173.55TRY
5,000NFP
10,867.75TRY
10,000NFP
21,735.51TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang NFP

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo NFPrompt
1TRY
0.46NFP
2TRY
0.9201NFP
3TRY
1.38NFP
4TRY
1.84NFP
5TRY
2.3NFP
6TRY
2.76NFP
7TRY
3.22NFP
8TRY
3.68NFP
9TRY
4.14NFP
10TRY
4.6NFP
1,000TRY
460.07NFP
5,000TRY
2,300.38NFP
10,000TRY
4,600.76NFP
50,000TRY
23,003.82NFP
100,000TRY
46,007.65NFP

Bảng chuyển đổi số tiền NFP sang TRY và TRY sang NFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NFP sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TRY sang NFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFPrompt phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFP = $0.06 USD, 1 NFP = €0.06 EUR, 1 NFP = ₹5.32 INR, 1 NFP = Rp966.01 IDR, 1 NFP = $0.09 CAD, 1 NFP = £0.05 GBP, 1 NFP = ฿2.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.8681
logo BTCBTC
0.0001286
logo ETHETH
0.004221
logo XRPXRP
5.07
logo USDTUSDT
14.64
logo BNBBNB
0.0196
logo SOLSOL
0.09054
logo USDCUSDC
14.64
logo SMARTSMART
3,497.89
logo STETHSTETH
0.00423
logo TRXTRX
44.96
logo DOGEDOGE
73.83
logo ADAADA
20.27
logo PMXPMX
0.09015
logo WBTCWBTC
0.0001288
logo HYPEHYPE
0.3852

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Turkish Lira (TRY)

01

Nhập số lượng NFP của bạn

Nhập số lượng NFP của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFPrompt hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFPrompt.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFPrompt sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFPrompt sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFPrompt sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFPrompt (NFP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.