mevETHMEVETH sang HKD:Chuyển đổi mevETH (MEVETH) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

MEVETH/HKD: 1 MEVETH ≈ $15,956.7 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

mevETH Thị trường hôm nay

mevETH đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của mevETH chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $15,956.7. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 55.84 MEVETH, tổng vốn hóa thị trường của mevETH tính bằng HKD là $6,964,845.73. Trong 24h qua, giá của mevETH tính bằng HKD đã tăng $1,471.67, biểu thị mức tăng +10.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của mevETH tính bằng HKD là $34,724.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $8,572.71.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MEVETH sang HKD

$15,956.7+10.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MEVETH sang HKD là $15,956.7 HKD, với sự thay đổi +10.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MEVETH/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MEVETH/HKD trong ngày qua.

Giao dịch mevETH

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MEVETH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MEVETH/-- Spot is $ and --, and MEVETH/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi mevETH sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi MEVETH sang HKD

logo mevETHSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1MEVETH
15,956.7HKD
2MEVETH
31,913.41HKD
3MEVETH
47,870.12HKD
4MEVETH
63,826.82HKD
5MEVETH
79,783.53HKD
6MEVETH
95,740.24HKD
7MEVETH
111,696.94HKD
8MEVETH
127,653.65HKD
9MEVETH
143,610.36HKD
10MEVETH
159,567.06HKD
100MEVETH
1,595,670.69HKD
500MEVETH
7,978,353.48HKD
1,000MEVETH
15,956,706.96HKD
5,000MEVETH
79,783,534.81HKD
10,000MEVETH
159,567,069.63HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang MEVETH

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo mevETH
1HKD
0.00006266MEVETH
2HKD
0.0001253MEVETH
3HKD
0.000188MEVETH
4HKD
0.0002506MEVETH
5HKD
0.0003133MEVETH
6HKD
0.000376MEVETH
7HKD
0.0004386MEVETH
8HKD
0.0005013MEVETH
9HKD
0.000564MEVETH
10HKD
0.0006266MEVETH
10,000,000HKD
626.69MEVETH
50,000,000HKD
3,133.47MEVETH
100,000,000HKD
6,266.95MEVETH
500,000,000HKD
31,334.78MEVETH
1,000,000,000HKD
62,669.57MEVETH

Bảng chuyển đổi số tiền MEVETH sang HKD và HKD sang MEVETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MEVETH sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 HKD sang MEVETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1mevETH phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MEVETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MEVETH = $2,041.57 USD, 1 MEVETH = €1,747.79 EUR, 1 MEVETH = ₹178,465.07 INR, 1 MEVETH = Rp33,276,337.88 IDR, 1 MEVETH = $2,827.57 CAD, 1 MEVETH = £1,513.62 GBP, 1 MEVETH = ฿66,348.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.49
logo BTCBTC
0.0005522
logo ETHETH
0.01352
logo XRPXRP
21.17
logo USDTUSDT
64
logo BNBBNB
0.07214
logo SOLSOL
0.3156
logo USDCUSDC
63.95
logo SMARTSMART
11,371.81
logo STETHSTETH
0.01353
logo DOGEDOGE
273.46
logo TRXTRX
175.8
logo ADAADA
70.2
logo LINKLINK
2.44
logo WBTCWBTC
0.0005523
logo HYPEHYPE
1.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi mevETH (MEVETH) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng MEVETH của bạn

Nhập số lượng MEVETH của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá mevETH hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua mevETH.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi mevETH sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ mevETH sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ mevETH sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ mevETH sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi mevETH sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.