Major Thị trường hôm nay
Major đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Major chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.1393. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 85,000,000 MAJOR, tổng vốn hóa thị trường của Major tính bằng GBP là £8,897,679.77. Trong 24h qua, giá của Major tính bằng GBP đã tăng £0.01489, biểu thị mức tăng +11.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Major tính bằng GBP là £1.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.07383.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAJOR sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAJOR sang GBP là £0.1393 GBP, với sự thay đổi +11.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MAJOR/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAJOR/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Major
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1825 | +9.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1819 | +9.47% |
The real-time trading price of MAJOR/USDT Spot is $0.1825, with a 24-hour trading change of +9.66%, MAJOR/USDT Spot is $0.1825 and +9.66%, and MAJOR/USDT Perpetual is $0.1819 and +9.47%.
Bảng chuyển đổi Major sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi MAJOR sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAJOR | 0.13GBP |
2MAJOR | 0.27GBP |
3MAJOR | 0.41GBP |
4MAJOR | 0.55GBP |
5MAJOR | 0.69GBP |
6MAJOR | 0.83GBP |
7MAJOR | 0.97GBP |
8MAJOR | 1.11GBP |
9MAJOR | 1.25GBP |
10MAJOR | 1.39GBP |
1,000MAJOR | 139.38GBP |
5,000MAJOR | 696.92GBP |
10,000MAJOR | 1,393.85GBP |
50,000MAJOR | 6,969.28GBP |
100,000MAJOR | 13,938.56GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang MAJOR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 7.17MAJOR |
2GBP | 14.34MAJOR |
3GBP | 21.52MAJOR |
4GBP | 28.69MAJOR |
5GBP | 35.87MAJOR |
6GBP | 43.04MAJOR |
7GBP | 50.22MAJOR |
8GBP | 57.39MAJOR |
9GBP | 64.56MAJOR |
10GBP | 71.74MAJOR |
100GBP | 717.43MAJOR |
500GBP | 3,587.17MAJOR |
1,000GBP | 7,174.34MAJOR |
5,000GBP | 35,871.71MAJOR |
10,000GBP | 71,743.42MAJOR |
Bảng chuyển đổi số tiền MAJOR sang GBP và GBP sang MAJOR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MAJOR sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang MAJOR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Major phổ biến
Major | 1 MAJOR |
---|---|
![]() | $0.19USD |
![]() | €0.17EUR |
![]() | ₹15.51INR |
![]() | Rp2,815.5IDR |
![]() | $0.25CAD |
![]() | £0.14GBP |
![]() | ฿6.12THB |
Major | 1 MAJOR |
---|---|
![]() | ₽17.15RUB |
![]() | R$1.01BRL |
![]() | د.إ0.68AED |
![]() | ₺6.33TRY |
![]() | ¥1.31CNY |
![]() | ¥26.73JPY |
![]() | $1.45HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAJOR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAJOR = $0.19 USD, 1 MAJOR = €0.17 EUR, 1 MAJOR = ₹15.51 INR, 1 MAJOR = Rp2,815.5 IDR, 1 MAJOR = $0.25 CAD, 1 MAJOR = £0.14 GBP, 1 MAJOR = ฿6.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.4 |
![]() | 0.005713 |
![]() | 0.1651 |
![]() | 201.56 |
![]() | 665.72 |
![]() | 0.8353 |
![]() | 3.73 |
![]() | 665.91 |
![]() | 96,739.26 |
![]() | 0.1653 |
![]() | 2,879.16 |
![]() | 1,971.1 |
![]() | 834.62 |
![]() | 0.005705 |
![]() | 1,478.09 |
![]() | 32.51 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Major (MAJOR) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng MAJOR của bạn
Nhập số lượng MAJOR của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Major hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Major.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Major sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Major sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Major sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Major sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Major sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Major (MAJOR)

Solana Mobile Ships 150K Seeker Phones to 50+ Countries, SOL Jumps 2%
Solana’s ecosystem just hit a major milestone with the global rollout of its second-generation mobile device.

PROVE Token Hits Bithumb on August 6, Boosting Accessibility and Liquidity
The PROVE token, native to the zero-knowledge (ZK) infrastructure platform Succinct, has just taken a major leap forward with its official listing on Bithumb on August 6, 2025.

Gate Alpha Launches DELABS with 1,000,000 Token Giveaway
Gate Alpha recently launched five major popular new coins.