Interfinex BillsIFEX sang VND:Chuyển đổi Interfinex Bills (IFEX) sang Việt Nam đồng (VND)

IFEX/VND: 1 IFEX ≈ ₫2.27 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Interfinex Bills Thị trường hôm nay

Interfinex Bills đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Interfinex Bills chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫2.27. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,310,770,000 IFEX, tổng vốn hóa thị trường của Interfinex Bills tính bằng VND là ₫77,990,665,034,085.82. Trong 24h qua, giá của Interfinex Bills tính bằng VND đã tăng ₫0.002495, biểu thị mức tăng +0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Interfinex Bills tính bằng VND là ₫69.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.2848.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IFEX sang VND

2.27+0.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IFEX sang VND là ₫2.27 VND, với sự thay đổi +0.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IFEX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IFEX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Interfinex Bills

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IFEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, IFEX/-- Spot is $ and --, and IFEX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Interfinex Bills sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi IFEX sang VND

logo Interfinex BillsSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1IFEX
2.27VND
2IFEX
4.54VND
3IFEX
6.81VND
4IFEX
9.08VND
5IFEX
11.35VND
6IFEX
13.62VND
7IFEX
15.89VND
8IFEX
18.16VND
9IFEX
20.43VND
10IFEX
22.7VND
100IFEX
227.07VND
500IFEX
1,135.36VND
1,000IFEX
2,270.73VND
5,000IFEX
11,353.69VND
10,000IFEX
22,707.39VND

Bảng chuyển đổi VND sang IFEX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Interfinex Bills
1VND
0.4403IFEX
2VND
0.8807IFEX
3VND
1.32IFEX
4VND
1.76IFEX
5VND
2.2IFEX
6VND
2.64IFEX
7VND
3.08IFEX
8VND
3.52IFEX
9VND
3.96IFEX
10VND
4.4IFEX
1,000VND
440.38IFEX
5,000VND
2,201.92IFEX
10,000VND
4,403.85IFEX
50,000VND
22,019.25IFEX
100,000VND
44,038.5IFEX

Bảng chuyển đổi số tiền IFEX sang VND và VND sang IFEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IFEX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang IFEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Interfinex Bills phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IFEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IFEX = $0 USD, 1 IFEX = €0 EUR, 1 IFEX = ₹0.01 INR, 1 IFEX = Rp1.41 IDR, 1 IFEX = $0 CAD, 1 IFEX = £0 GBP, 1 IFEX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001118
logo BTCBTC
0.0000001695
logo ETHETH
0.000004156
logo XRPXRP
0.006466
logo USDTUSDT
0.01908
logo BNBBNB
0.00002206
logo SOLSOL
0.00009689
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
2.75
logo STETHSTETH
0.000004172
logo TRXTRX
0.05433
logo DOGEDOGE
0.08743
logo ADAADA
0.02197
logo LINKLINK
0.0007828
logo HYPEHYPE
0.0004204
logo WBTCWBTC
0.0000001695

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Interfinex Bills (IFEX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng IFEX của bạn

Nhập số lượng IFEX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Interfinex Bills hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Interfinex Bills.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Interfinex Bills sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Interfinex Bills sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Interfinex Bills sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Interfinex Bills sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Interfinex Bills sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide