Heima Thị trường hôm nay
Heima đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Heima chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp6,375.83. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,616,329 HEI, tổng vốn hóa thị trường của Heima tính bằng IDR là Rp6,539,838,248,442,542.82. Trong 24h qua, giá của Heima tính bằng IDR đã tăng Rp521.72, biểu thị mức tăng +8.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Heima tính bằng IDR là Rp18,962.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3,528.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEI sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang IDR là Rp6,375.83 IDR, với sự thay đổi +8.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HEI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Heima
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4266 | +8.68% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4277 | +8.91% |
The real-time trading price of HEI/USDT Spot is $0.4266, with a 24-hour trading change of +8.68%, HEI/USDT Spot is $0.4266 and +8.68%, and HEI/USDT Perpetual is $0.4277 and +8.91%.
Bảng chuyển đổi Heima sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi HEI sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEI | 6,416.79IDR |
2HEI | 12,833.59IDR |
3HEI | 19,250.39IDR |
4HEI | 25,667.19IDR |
5HEI | 32,083.99IDR |
6HEI | 38,500.78IDR |
7HEI | 44,917.58IDR |
8HEI | 51,334.38IDR |
9HEI | 57,751.18IDR |
10HEI | 64,167.98IDR |
100HEI | 641,679.82IDR |
500HEI | 3,208,399.1IDR |
1,000HEI | 6,416,798.2IDR |
5,000HEI | 32,083,991IDR |
10,000HEI | 64,167,982.01IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang HEI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0001558HEI |
2IDR | 0.0003116HEI |
3IDR | 0.0004675HEI |
4IDR | 0.0006233HEI |
5IDR | 0.0007792HEI |
6IDR | 0.000935HEI |
7IDR | 0.00109HEI |
8IDR | 0.001246HEI |
9IDR | 0.001402HEI |
10IDR | 0.001558HEI |
1,000,000IDR | 155.84HEI |
5,000,000IDR | 779.2HEI |
10,000,000IDR | 1,558.4HEI |
50,000,000IDR | 7,792.04HEI |
100,000,000IDR | 15,584.09HEI |
Bảng chuyển đổi số tiền HEI sang IDR và IDR sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HEI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang HEI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Heima phổ biến
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | $0.42USD |
![]() | €0.38EUR |
![]() | ₹35.11INR |
![]() | Rp6,375.84IDR |
![]() | $0.57CAD |
![]() | £0.32GBP |
![]() | ฿13.86THB |
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | ₽38.84RUB |
![]() | R$2.29BRL |
![]() | د.إ1.54AED |
![]() | ₺14.35TRY |
![]() | ¥2.96CNY |
![]() | ¥60.52JPY |
![]() | $3.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEI = $0.42 USD, 1 HEI = €0.38 EUR, 1 HEI = ₹35.11 INR, 1 HEI = Rp6,375.84 IDR, 1 HEI = $0.57 CAD, 1 HEI = £0.32 GBP, 1 HEI = ฿13.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
XLM chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001958 |
![]() | 0.0000002819 |
![]() | 0.000008437 |
![]() | 0.009921 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.00004185 |
![]() | 0.0001841 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 4.8 |
![]() | 0.000008434 |
![]() | 0.1458 |
![]() | 0.09724 |
![]() | 0.04136 |
![]() | 0.000000283 |
![]() | 0.07203 |
![]() | 0.000797 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Heima (HEI) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng HEI của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

Heima/HEI: Cross-Chain Interoperability & Decentralized Identity Solution
Heima (HEI) is attracting more and more attention with its unique cross-chain interoperability and decentralized identity solution.

Heima Coin (HEI): The Future of Interoperability and Cross-Stakeholder Identity
As blockchain technology continues to mature, the need for seamless integration across different networks and platforms is more critical than ever. Heima Coin is positioning itself as a key player in solving these challenges.

HEI Token: Heima Network’s Cross-chain Asset Management Solution
HEI Token: The core token of Heima Network, providing solutions for cross-chain asset management and multi-chain interoperability.