GamerCoinGHX sang HKD:Chuyển đổi GamerCoin (GHX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GHX/HKD: 1 GHX ≈ $0.2088 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

GamerCoin Thị trường hôm nay

GamerCoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GamerCoin chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.2088. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 702,820,490 GHX, tổng vốn hóa thị trường của GamerCoin tính bằng HKD là $1,143,431,653.23. Trong 24h qua, giá của GamerCoin tính bằng HKD đã tăng $0.002167, biểu thị mức tăng +1.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GamerCoin tính bằng HKD là $1.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1407.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GHX sang HKD

$0.2088+1.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GHX sang HKD là $0.2088 HKD, với sự thay đổi +1.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GHX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GHX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch GamerCoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GamerCoinGHX/USDT
Giao ngay
$0.0268
+0.97%

The real-time trading price of GHX/USDT Spot is $0.0268, with a 24-hour trading change of +0.97%, GHX/USDT Spot is $0.0268 and +0.97%, and GHX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GamerCoin sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GHX sang HKD

logo GamerCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GHX
0.2HKD
2GHX
0.41HKD
3GHX
0.62HKD
4GHX
0.83HKD
5GHX
1.04HKD
6GHX
1.25HKD
7GHX
1.46HKD
8GHX
1.67HKD
9GHX
1.87HKD
10GHX
2.08HKD
1,000GHX
208.8HKD
5,000GHX
1,044.04HKD
10,000GHX
2,088.09HKD
50,000GHX
10,440.47HKD
100,000GHX
20,880.95HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GHX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo GamerCoin
1HKD
4.78GHX
2HKD
9.57GHX
3HKD
14.36GHX
4HKD
19.15GHX
5HKD
23.94GHX
6HKD
28.73GHX
7HKD
33.52GHX
8HKD
38.31GHX
9HKD
43.1GHX
10HKD
47.89GHX
100HKD
478.9GHX
500HKD
2,394.52GHX
1,000HKD
4,789.05GHX
5,000HKD
23,945.26GHX
10,000HKD
47,890.53GHX

Bảng chuyển đổi số tiền GHX sang HKD và HKD sang GHX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GHX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang GHX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GamerCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GHX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GHX = $0.03 USD, 1 GHX = €0.02 EUR, 1 GHX = ₹2.24 INR, 1 GHX = Rp406.55 IDR, 1 GHX = $0.04 CAD, 1 GHX = £0.02 GBP, 1 GHX = ฿0.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.78
logo BTCBTC
0.0005505
logo ETHETH
0.01494
logo XRPXRP
19.76
logo USDTUSDT
64.15
logo BNBBNB
0.07986
logo SOLSOL
0.3537
logo USDCUSDC
64.19
logo SMARTSMART
9,274
logo STETHSTETH
0.01501
logo DOGEDOGE
265.11
logo TRXTRX
191.46
logo ADAADA
79.21
logo HYPEHYPE
1.45
logo WBTCWBTC
0.000551
logo LINKLINK
3.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GamerCoin (GHX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GHX của bạn

Nhập số lượng GHX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GamerCoin hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GamerCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GamerCoin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GamerCoin sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GamerCoin sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GamerCoin sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi GamerCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.