GameFiGAFI sang JPY:Chuyển đổi GameFi (GAFI) sang Yên Nhật (JPY)

GAFI/JPY: 1 GAFI ≈ ¥197.08 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

GameFi Thị trường hôm nay

GameFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GameFi chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥197.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,945,062.85 GAFI, tổng vốn hóa thị trường của GameFi tính bằng JPY là ¥319,207,029,108.25. Trong 24h qua, giá của GameFi tính bằng JPY đã tăng ¥12.34, biểu thị mức tăng +6.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GameFi tính bằng JPY là ¥52,112.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.000000000000003551.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAFI sang JPY

¥197.08+6.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAFI sang JPY là ¥197.08 JPY, với sự thay đổi +6.68% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GAFI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAFI/JPY trong ngày qua.

Giao dịch GameFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GameFiGAFI/USDT
Giao ngay
$1.33
+6.70%

The real-time trading price of GAFI/USDT Spot is $1.33, with a 24-hour trading change of +6.70%, GAFI/USDT Spot is $1.33 and +6.70%, and GAFI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GameFi sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi GAFI sang JPY

logo GameFiSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1GAFI
197.08JPY
2GAFI
394.17JPY
3GAFI
591.26JPY
4GAFI
788.35JPY
5GAFI
985.44JPY
6GAFI
1,182.53JPY
7GAFI
1,379.62JPY
8GAFI
1,576.71JPY
9GAFI
1,773.8JPY
10GAFI
1,970.89JPY
100GAFI
19,708.92JPY
500GAFI
98,544.61JPY
1,000GAFI
197,089.23JPY
5,000GAFI
985,446.17JPY
10,000GAFI
1,970,892.34JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang GAFI

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo GameFi
1JPY
0.005073GAFI
2JPY
0.01014GAFI
3JPY
0.01522GAFI
4JPY
0.02029GAFI
5JPY
0.02536GAFI
6JPY
0.03044GAFI
7JPY
0.03551GAFI
8JPY
0.04059GAFI
9JPY
0.04566GAFI
10JPY
0.05073GAFI
100,000JPY
507.38GAFI
500,000JPY
2,536.92GAFI
1,000,000JPY
5,073.84GAFI
5,000,000JPY
25,369.21GAFI
10,000,000JPY
50,738.43GAFI

Bảng chuyển đổi số tiền GAFI sang JPY và JPY sang GAFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GAFI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 JPY sang GAFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GameFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAFI = $1.33 USD, 1 GAFI = €1.14 EUR, 1 GAFI = ₹116.77 INR, 1 GAFI = Rp21,663.06 IDR, 1 GAFI = $1.83 CAD, 1 GAFI = £0.99 GBP, 1 GAFI = ฿43.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2027
logo BTCBTC
0.00002825
logo ETHETH
0.0007282
logo XRPXRP
1.04
logo USDTUSDT
3.38
logo BNBBNB
0.004026
logo SOLSOL
0.01696
logo SMARTSMART
393.51
logo USDCUSDC
3.37
logo STETHSTETH
0.0007328
logo DOGEDOGE
14.2
logo TRXTRX
9.52
logo ADAADA
3.96
logo LINKLINK
0.1383
logo WBTCWBTC
0.00002825
logo HYPEHYPE
0.07555

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GameFi (GAFI) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng GAFI của bạn

Nhập số lượng GAFI của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.