Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Krona Thụy Điển (SEK) là kr39,861.88. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,709,227.56 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng SEK là kr48,946,031,191,632.88. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng SEK đã tăng kr1,776.63, biểu thị mức tăng +4.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng SEK là kr49,623.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr4.4.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang SEK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang SEK là kr39,861.88 SEK, với sự thay đổi +4.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/SEK của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/SEK trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3,893.58 | +4.76% | |
![]() Giao ngay | $0.03342 | +3.19% | |
![]() Giao ngay | $3,896.6 | +4.74% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3,892.8 | +4.82% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $3,893.58, with a 24-hour trading change of +4.76%, ETH/USDT Spot is $3,893.58 and +4.76%, and ETH/USDT Perpetual is $3,892.8 and +4.82%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Krona Thụy Điển
Bảng chuyển đổi ETH sang SEK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 39,895.45SEK |
2ETH | 79,790.91SEK |
3ETH | 119,686.36SEK |
4ETH | 159,581.82SEK |
5ETH | 199,477.27SEK |
6ETH | 239,372.73SEK |
7ETH | 279,268.18SEK |
8ETH | 319,163.64SEK |
9ETH | 359,059.09SEK |
10ETH | 398,954.55SEK |
100ETH | 3,989,545.54SEK |
500ETH | 19,947,727.71SEK |
1,000ETH | 39,895,455.43SEK |
5,000ETH | 199,477,277.15SEK |
10,000ETH | 398,954,554.31SEK |
Bảng chuyển đổi SEK sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SEK | 0.00002506ETH |
2SEK | 0.00005013ETH |
3SEK | 0.00007519ETH |
4SEK | 0.0001002ETH |
5SEK | 0.0001253ETH |
6SEK | 0.0001503ETH |
7SEK | 0.0001754ETH |
8SEK | 0.0002005ETH |
9SEK | 0.0002255ETH |
10SEK | 0.0002506ETH |
10,000,000SEK | 250.65ETH |
50,000,000SEK | 1,253.27ETH |
100,000,000SEK | 2,506.55ETH |
500,000,000SEK | 12,532.75ETH |
1,000,000,000SEK | 25,065.51ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang SEK và SEK sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang SEK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 SEK sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $3,918.67USD |
![]() | €3,510.74EUR |
![]() | ₹327,375.1INR |
![]() | Rp59,445,188.2IDR |
![]() | $5,315.28CAD |
![]() | £2,942.92GBP |
![]() | ฿129,248.71THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽362,119.2RUB |
![]() | R$21,314.82BRL |
![]() | د.إ14,391.32AED |
![]() | ₺133,753.61TRY |
![]() | ¥27,639.16CNY |
![]() | ¥564,295.14JPY |
![]() | $30,531.93HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $3,918.67 USD, 1 ETH = €3,510.74 EUR, 1 ETH = ₹327,375.1 INR, 1 ETH = Rp59,445,188.2 IDR, 1 ETH = $5,315.28 CAD, 1 ETH = £2,942.92 GBP, 1 ETH = ฿129,248.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SEK
ETH chuyển đổi sang SEK
XRP chuyển đổi sang SEK
USDT chuyển đổi sang SEK
BNB chuyển đổi sang SEK
SOL chuyển đổi sang SEK
USDC chuyển đổi sang SEK
SMART chuyển đổi sang SEK
STETH chuyển đổi sang SEK
DOGE chuyển đổi sang SEK
TRX chuyển đổi sang SEK
ADA chuyển đổi sang SEK
WBTC chuyển đổi sang SEK
XLM chuyển đổi sang SEK
HYPE chuyển đổi sang SEK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SEK, ETH sang SEK, USDT sang SEK, BNB sang SEK, SOL sang SEK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.89 |
![]() | 0.0004216 |
![]() | 0.01254 |
![]() | 14.65 |
![]() | 49.13 |
![]() | 0.06225 |
![]() | 0.2806 |
![]() | 49.16 |
![]() | 6,861.41 |
![]() | 0.01255 |
![]() | 220.41 |
![]() | 145.54 |
![]() | 61.24 |
![]() | 0.0004207 |
![]() | 106.09 |
![]() | 1.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Krona Thụy Điển nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SEK sang GT, SEK sang USDT, SEK sang BTC, SEK sang ETH, SEK sang USBT, SEK sang PEPE, SEK sang EIGEN, SEK sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Krona Thụy Điển (SEK)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Krona Thụy Điển
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SEK hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Krona Thụy Điển hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang SEK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Krona Thụy Điển (SEK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Krona Thụy Điển trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Krona Thụy Điển?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Krona Thụy Điển không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Krona Thụy Điển (SEK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

ETH Mining Offers 5% APY with Million-Dollar Personal Allocation
According to the latest data from the Gate platform, the reference annualized return for ETH Mining is close to 5%.

ETH Mining Offers 5% APY with Million-Dollar Personal Allocation
The current annual yield from ETH Mining is close to 5%, and it supports an additional reward limit of up to 1000 ETH.

Earn ETH With ETH: Gate On-Chain Staking Offers Up to 5% APY
In August 2025, the on-chain Mining product for ETH launched by Gate once again attracted market attention.