Definitive Thị trường hôm nay
Definitive đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Definitive chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩259.1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 203,024,680.07 EDGE, tổng vốn hóa thị trường của Definitive tính bằng KRW là ₩70,060,747,663,371.37. Trong 24h qua, giá của Definitive tính bằng KRW đã tăng ₩29.7, biểu thị mức tăng +13.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Definitive tính bằng KRW là ₩330.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩34.66.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDGE sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDGE sang KRW là ₩259.1 KRW, với sự thay đổi +13.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EDGE/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDGE/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Definitive
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1909 | +13.40% |
The real-time trading price of EDGE/USDT Spot is $0.1909, with a 24-hour trading change of +13.40%, EDGE/USDT Spot is $0.1909 and +13.40%, and EDGE/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Definitive sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi EDGE sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EDGE | 259.1KRW |
2EDGE | 518.2KRW |
3EDGE | 777.3KRW |
4EDGE | 1,036.4KRW |
5EDGE | 1,295.5KRW |
6EDGE | 1,554.6KRW |
7EDGE | 1,813.7KRW |
8EDGE | 2,072.8KRW |
9EDGE | 2,331.9KRW |
10EDGE | 2,591KRW |
100EDGE | 25,910KRW |
500EDGE | 129,550KRW |
1,000EDGE | 259,100KRW |
5,000EDGE | 1,295,500.02KRW |
10,000EDGE | 2,591,000.05KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang EDGE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.003859EDGE |
2KRW | 0.007719EDGE |
3KRW | 0.01157EDGE |
4KRW | 0.01543EDGE |
5KRW | 0.01929EDGE |
6KRW | 0.02315EDGE |
7KRW | 0.02701EDGE |
8KRW | 0.03087EDGE |
9KRW | 0.03473EDGE |
10KRW | 0.03859EDGE |
100,000KRW | 385.95EDGE |
500,000KRW | 1,929.75EDGE |
1,000,000KRW | 3,859.51EDGE |
5,000,000KRW | 19,297.56EDGE |
10,000,000KRW | 38,595.13EDGE |
Bảng chuyển đổi số tiền EDGE sang KRW và KRW sang EDGE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EDGE sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang EDGE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Definitive phổ biến
Definitive | 1 EDGE |
---|---|
![]() | $0.19USD |
![]() | €0.17EUR |
![]() | ₹16.25INR |
![]() | Rp2,951.12IDR |
![]() | $0.26CAD |
![]() | £0.15GBP |
![]() | ฿6.42THB |
Definitive | 1 EDGE |
---|---|
![]() | ₽17.98RUB |
![]() | R$1.06BRL |
![]() | د.إ0.71AED |
![]() | ₺6.64TRY |
![]() | ¥1.37CNY |
![]() | ¥28.01JPY |
![]() | $1.52HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDGE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDGE = $0.19 USD, 1 EDGE = €0.17 EUR, 1 EDGE = ₹16.25 INR, 1 EDGE = Rp2,951.12 IDR, 1 EDGE = $0.26 CAD, 1 EDGE = £0.15 GBP, 1 EDGE = ฿6.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
PMX chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02247 |
![]() | 0.000003303 |
![]() | 0.0001079 |
![]() | 0.1273 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 0.0004995 |
![]() | 0.002294 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 88.23 |
![]() | 0.0001081 |
![]() | 1.15 |
![]() | 1.89 |
![]() | 0.5281 |
![]() | 0.00231 |
![]() | 0.000003308 |
![]() | 0.009757 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Definitive (EDGE) sang South Korean Won (KRW)
Nhập số lượng EDGE của bạn
Nhập số lượng EDGE của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Definitive hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Definitive.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Definitive sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Definitive sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Definitive sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Definitive sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Definitive sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Definitive (EDGE)

Cách Zcash Sử Dụng Zero-Knowledge Proofs Để Đảm Bảo Giao Dịch Riêng Tư
Trong thế giới blockchain đang phát triển nhanh chóng, quyền riêng tư ngày càng trở thành mối quan tâm hàng đầu đối với người dùng muốn

Edge (EDGE) Là Gì? Hạ Tầng Điện Toán Phi Tập Trung Cho Web3
Tìm hiểu Edge (EDGE), nền tảng phi tập trung cung cấp hạ tầng Web3 bảo mật và dễ mở rộng.

EDGEN Token là gì? Cách giao dịch Hợp đồng tương lai vĩnh cửu EDGEN Token?
Khám phá tiềm năng tài chính của thế hệ tiếp theo của các giao thức sẵn có dữ liệu, bắt đầu từ việc hiểu về EDG Token và các chiến lược giao dịch.

LayerEdge 2025: Khả năng mở rộng & Bảo mật cho Blockchain Modular
Khám phá cách LayerEdge nâng cao tính mở rộng và bảo mật trong blockchain modular 2025.

Mô Hình Falling Wedge: Cách Tận Dụng Đà Giảm Giá Chậm Để Sinh Lời
Trong thế giới giao dịch tiền mã hoá đầy biến động, khả năng nhận diện mô giá là một kỹ năng then chốt

LayerEdge Listing Date: Giá EDGEN Chạm 1 USD Hay Lao Dốc?
Ngày niêm yết được mong đợi của LayerEdge đã đến vào 2/6/2025 khi token EDGEN chính thức giao dịch trên nhiều sàn, bao gồm Gate, KuCoin, MEXC…