DAOGAMEDAOG sang CNY:Chuyển đổi DAOGAME (DAOG) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

DAOG/CNY: 1 DAOG ≈ ¥0.01391 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

DAOGAME Thị trường hôm nay

DAOGAME đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DAOGAME chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.01391. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 60,321,400 DAOG, tổng vốn hóa thị trường của DAOGAME tính bằng CNY là ¥6,022,394.72. Trong 24h qua, giá của DAOGAME tính bằng CNY đã tăng ¥0.00001529, biểu thị mức tăng +0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAOGAME tính bằng CNY là ¥0.04975, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0106.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAOG sang CNY

¥0.01391+0.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAOG sang CNY là ¥0.01391 CNY, với sự thay đổi +0.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DAOG/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAOG/CNY trong ngày qua.

Giao dịch DAOGAME

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DAOG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DAOG/-- Spot is $ and --, and DAOG/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi DAOGAME sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi DAOG sang CNY

logo DAOGAMESố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1DAOG
0.01CNY
2DAOG
0.02CNY
3DAOG
0.04CNY
4DAOG
0.05CNY
5DAOG
0.06CNY
6DAOG
0.08CNY
7DAOG
0.09CNY
8DAOG
0.11CNY
9DAOG
0.12CNY
10DAOG
0.13CNY
10,000DAOG
139.19CNY
50,000DAOG
695.95CNY
100,000DAOG
1,391.9CNY
500,000DAOG
6,959.51CNY
1,000,000DAOG
13,919.03CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang DAOG

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo DAOGAME
1CNY
71.84DAOG
2CNY
143.68DAOG
3CNY
215.53DAOG
4CNY
287.37DAOG
5CNY
359.22DAOG
6CNY
431.06DAOG
7CNY
502.9DAOG
8CNY
574.75DAOG
9CNY
646.59DAOG
10CNY
718.44DAOG
100CNY
7,184.4DAOG
500CNY
35,922.03DAOG
1,000CNY
71,844.06DAOG
5,000CNY
359,220.34DAOG
10,000CNY
718,440.68DAOG

Bảng chuyển đổi số tiền DAOG sang CNY và CNY sang DAOG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 DAOG sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang DAOG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DAOGAME phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAOG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAOG = $0 USD, 1 DAOG = €0 EUR, 1 DAOG = ₹0.17 INR, 1 DAOG = Rp31.63 IDR, 1 DAOG = $0 CAD, 1 DAOG = £0 GBP, 1 DAOG = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.83
logo BTCBTC
0.0006049
logo ETHETH
0.01467
logo XRPXRP
22.99
logo USDTUSDT
69.73
logo BNBBNB
0.07904
logo SOLSOL
0.3422
logo USDCUSDC
69.68
logo SMARTSMART
10,587.93
logo STETHSTETH
0.01473
logo DOGEDOGE
294.97
logo TRXTRX
192.61
logo ADAADA
76.53
logo LINKLINK
2.67
logo HYPEHYPE
1.55
logo WBTCWBTC
0.0006045

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DAOGAME (DAOG) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng DAOG của bạn

Nhập số lượng DAOG của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DAOGAME hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DAOGAME.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DAOGAME sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DAOGAME sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DAOGAME sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DAOGAME sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi DAOGAME sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.