CodattaXNY sang GBP:Chuyển đổi Codatta (XNY) sang Bảng Anh (GBP)

XNY/GBP: 1 XNY ≈ £0.01257 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Codatta Thị trường hôm nay

Codatta đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Codatta chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.01257. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,500,000,000 XNY, tổng vốn hóa thị trường của Codatta tính bằng GBP là £23,293,603.45. Trong 24h qua, giá của Codatta tính bằng GBP đã tăng £0.0005642, biểu thị mức tăng +4.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Codatta tính bằng GBP là £0.01655, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.001653.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XNY sang GBP

£0.01257+4.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XNY sang GBP là £0.01257 GBP, với sự thay đổi +4.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XNY/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XNY/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Codatta

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CodattaXNY/USDT
Giao ngay
$0.01664
+6.70%
logo CodattaXNY/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01664
+6.45%

The real-time trading price of XNY/USDT Spot is $0.01664, with a 24-hour trading change of +6.70%, XNY/USDT Spot is $0.01664 and +6.70%, and XNY/USDT Perpetual is $0.01664 and +6.45%.

Bảng chuyển đổi Codatta sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi XNY sang GBP

logo CodattaSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1XNY
0.01GBP
2XNY
0.02GBP
3XNY
0.03GBP
4XNY
0.05GBP
5XNY
0.06GBP
6XNY
0.07GBP
7XNY
0.08GBP
8XNY
0.1GBP
9XNY
0.11GBP
10XNY
0.12GBP
10,000XNY
125.7GBP
50,000XNY
628.53GBP
100,000XNY
1,257.07GBP
500,000XNY
6,285.37GBP
1,000,000XNY
12,570.75GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang XNY

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Codatta
1GBP
79.54XNY
2GBP
159.09XNY
3GBP
238.64XNY
4GBP
318.19XNY
5GBP
397.74XNY
6GBP
477.29XNY
7GBP
556.84XNY
8GBP
636.39XNY
9GBP
715.94XNY
10GBP
795.49XNY
100GBP
7,954.97XNY
500GBP
39,774.86XNY
1,000GBP
79,549.73XNY
5,000GBP
397,748.67XNY
10,000GBP
795,497.35XNY

Bảng chuyển đổi số tiền XNY sang GBP và GBP sang XNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XNY sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang XNY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Codatta phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XNY = $0.02 USD, 1 XNY = €0.01 EUR, 1 XNY = ₹1.49 INR, 1 XNY = Rp275.85 IDR, 1 XNY = $0.02 CAD, 1 XNY = £0.01 GBP, 1 XNY = ฿0.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
38.98
logo BTCBTC
0.005704
logo ETHETH
0.1491
logo XRPXRP
219.66
logo USDTUSDT
674.09
logo BNBBNB
0.8068
logo SOLSOL
3.52
logo SMARTSMART
78,943.69
logo USDCUSDC
674.98
logo STETHSTETH
0.1507
logo TRXTRX
1,893.13
logo DOGEDOGE
3,044
logo ADAADA
747.79
logo LINKLINK
30.32
logo HYPEHYPE
14.97
logo WBTCWBTC
0.005706

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Codatta (XNY) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng XNY của bạn

Nhập số lượng XNY của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Codatta hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Codatta.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Codatta sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Codatta sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Codatta sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Codatta sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Codatta sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Codatta (XNY)

Tìm hiểu thêm về Codatta (XNY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.