ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Taka Bangladesh (BDT) là ৳2,543.12. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 678,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng BDT là ৳206,138,579,534,272.55. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng BDT đã tăng ৳224.38, biểu thị mức tăng +9.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng BDT là ৳6,299.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ৳17.71.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang BDT
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang BDT là ৳2,543.12 BDT, với sự thay đổi +9.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LINK/BDT của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/BDT trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $21.66 | +9.44% | |
![]() Giao ngay | $0.005039 | +2.46% | |
![]() Giao ngay | $21.65 | +9.35% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $21.65 | +9.50% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $21.66, with a 24-hour trading change of +9.44%, LINK/USDT Spot is $21.66 and +9.44%, and LINK/USDT Perpetual is $21.65 and +9.50%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Taka Bangladesh
Bảng chuyển đổi LINK sang BDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 2,543.12BDT |
2LINK | 5,086.24BDT |
3LINK | 7,629.37BDT |
4LINK | 10,172.49BDT |
5LINK | 12,715.62BDT |
6LINK | 15,258.74BDT |
7LINK | 17,801.86BDT |
8LINK | 20,344.99BDT |
9LINK | 22,888.11BDT |
10LINK | 25,431.24BDT |
100LINK | 254,312.41BDT |
500LINK | 1,271,562.07BDT |
1,000LINK | 2,543,124.14BDT |
5,000LINK | 12,715,620.72BDT |
10,000LINK | 25,431,241.45BDT |
Bảng chuyển đổi BDT sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BDT | 0.0003932LINK |
2BDT | 0.0007864LINK |
3BDT | 0.001179LINK |
4BDT | 0.001572LINK |
5BDT | 0.001966LINK |
6BDT | 0.002359LINK |
7BDT | 0.002752LINK |
8BDT | 0.003145LINK |
9BDT | 0.003538LINK |
10BDT | 0.003932LINK |
1,000,000BDT | 393.21LINK |
5,000,000BDT | 1,966.08LINK |
10,000,000BDT | 3,932.17LINK |
50,000,000BDT | 19,660.85LINK |
100,000,000BDT | 39,321.71LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang BDT và BDT sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LINK sang BDT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 BDT sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $21.28USD |
![]() | €19.06EUR |
![]() | ₹1,777.36INR |
![]() | Rp322,736.13IDR |
![]() | $28.86CAD |
![]() | £15.98GBP |
![]() | ฿701.71THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,966RUB |
![]() | R$115.72BRL |
![]() | د.إ78.13AED |
![]() | ₺726.17TRY |
![]() | ¥150.06CNY |
![]() | ¥3,063.64JPY |
![]() | $165.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $21.28 USD, 1 LINK = €19.06 EUR, 1 LINK = ₹1,777.36 INR, 1 LINK = Rp322,736.13 IDR, 1 LINK = $28.86 CAD, 1 LINK = £15.98 GBP, 1 LINK = ฿701.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BDT
ETH chuyển đổi sang BDT
XRP chuyển đổi sang BDT
USDT chuyển đổi sang BDT
BNB chuyển đổi sang BDT
SOL chuyển đổi sang BDT
USDC chuyển đổi sang BDT
SMART chuyển đổi sang BDT
STETH chuyển đổi sang BDT
DOGE chuyển đổi sang BDT
TRX chuyển đổi sang BDT
ADA chuyển đổi sang BDT
WBTC chuyển đổi sang BDT
HYPE chuyển đổi sang BDT
LINK chuyển đổi sang BDT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BDT, ETH sang BDT, USDT sang BDT, BNB sang BDT, SOL sang BDT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2468 |
![]() | 0.00003588 |
![]() | 0.000974 |
![]() | 1.28 |
![]() | 4.18 |
![]() | 0.005205 |
![]() | 0.02305 |
![]() | 4.18 |
![]() | 604.48 |
![]() | 0.0009784 |
![]() | 17.28 |
![]() | 12.47 |
![]() | 5.16 |
![]() | 0.00003591 |
![]() | 0.09452 |
![]() | 0.1966 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Taka Bangladesh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BDT sang GT, BDT sang USDT, BDT sang BTC, BDT sang ETH, BDT sang USBT, BDT sang PEPE, BDT sang EIGEN, BDT sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ChainLink (LINK) sang Taka Bangladesh (BDT)
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Taka Bangladesh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BDT hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Taka Bangladesh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang BDT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Taka Bangladesh (BDT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Taka Bangladesh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Taka Bangladesh?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Taka Bangladesh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Taka Bangladesh (BDT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

What Is Chainlink? Analyzing the Latest LINK Price Prediction and the Possibility of Surpassing $100
For investors, the volatility of LINK is higher than that of BTC and ETH, and strict position management is required.

ChainLink in 2025: Price, Utility, and Role in the Future of Web3
Explore Chainlinks 2025 outlook: LINK price, real-world use cases & its impact on the Web3 ecosystem.

ChainLink (LINK): Price Today, Use Cases, and 2025 Outlook
Explore LINK price today, real-world use cases, and what to expect from ChainLink in 2025.