Ambire WalletWALLET sang CNY:Chuyển đổi Ambire Wallet (WALLET) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

WALLET/CNY: 1 WALLET ≈ ¥0.209 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Ambire Wallet Thị trường hôm nay

Ambire Wallet đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ambire Wallet chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.209. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 721,720,971 WALLET, tổng vốn hóa thị trường của Ambire Wallet tính bằng CNY là ¥1,064,335,448.8. Trong 24h qua, giá của Ambire Wallet tính bằng CNY đã tăng ¥0.004046, biểu thị mức tăng +1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ambire Wallet tính bằng CNY là ¥1.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0232.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WALLET sang CNY

¥0.209+1.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WALLET sang CNY là ¥0.209 CNY, với sự thay đổi +1.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WALLET/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WALLET/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Ambire Wallet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ambire WalletWALLET/USDT
Giao ngay
$0.02971
+1.95%

The real-time trading price of WALLET/USDT Spot is $0.02971, with a 24-hour trading change of +1.95%, WALLET/USDT Spot is $0.02971 and +1.95%, and WALLET/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ambire Wallet sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi WALLET sang CNY

logo Ambire WalletSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1WALLET
0.2CNY
2WALLET
0.41CNY
3WALLET
0.62CNY
4WALLET
0.83CNY
5WALLET
1.04CNY
6WALLET
1.25CNY
7WALLET
1.46CNY
8WALLET
1.67CNY
9WALLET
1.88CNY
10WALLET
2.09CNY
1,000WALLET
209.08CNY
5,000WALLET
1,045.42CNY
10,000WALLET
2,090.85CNY
50,000WALLET
10,454.25CNY
100,000WALLET
20,908.5CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang WALLET

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ambire Wallet
1CNY
4.78WALLET
2CNY
9.56WALLET
3CNY
14.34WALLET
4CNY
19.13WALLET
5CNY
23.91WALLET
6CNY
28.69WALLET
7CNY
33.47WALLET
8CNY
38.26WALLET
9CNY
43.04WALLET
10CNY
47.82WALLET
100CNY
478.27WALLET
500CNY
2,391.37WALLET
1,000CNY
4,782.74WALLET
5,000CNY
23,913.71WALLET
10,000CNY
47,827.42WALLET

Bảng chuyển đổi số tiền WALLET sang CNY và CNY sang WALLET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 WALLET sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang WALLET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ambire Wallet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WALLET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WALLET = $0.03 USD, 1 WALLET = €0.03 EUR, 1 WALLET = ₹2.48 INR, 1 WALLET = Rp449.69 IDR, 1 WALLET = $0.04 CAD, 1 WALLET = £0.02 GBP, 1 WALLET = ฿0.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.18
logo BTCBTC
0.0006075
logo ETHETH
0.01678
logo XRPXRP
21.6
logo USDTUSDT
70.87
logo BNBBNB
0.08819
logo SOLSOL
0.3905
logo USDCUSDC
70.9
logo SMARTSMART
10,256.93
logo STETHSTETH
0.01684
logo DOGEDOGE
290.54
logo TRXTRX
211.03
logo ADAADA
86.87
logo WBTCWBTC
0.0006086
logo HYPEHYPE
1.62
logo LINKLINK
3.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ambire Wallet (WALLET) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng WALLET của bạn

Nhập số lượng WALLET của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ambire Wallet hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ambire Wallet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ambire Wallet sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ambire Wallet sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ambire Wallet sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ambire Wallet sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ambire Wallet sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ambire Wallet (WALLET)

Tìm hiểu thêm về Ambire Wallet (WALLET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.