AladdinDAOALD sang EUR:Chuyển đổi AladdinDAO (ALD) sang Euro (EUR)

ALD/EUR: 1 ALD ≈ €0.08705 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

AladdinDAO Thị trường hôm nay

AladdinDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ALD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08705. Với nguồn cung lưu hành là 149,831,946.77 ALD, tổng vốn hóa thị trường của ALD tính bằng EUR là €11,685,725.98. Trong 24h qua, giá của ALD tính bằng EUR đã giảm €-0.004853, biểu thị mức giảm -5.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALD tính bằng EUR là €1.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01576.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALD sang EUR

0.08705-5.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALD sang EUR là €0.08705 EUR, với sự thay đổi -5.28% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ALD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch AladdinDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AladdinDAOALD/USDT
Giao ngay
$0.1013
-1.26%

The real-time trading price of ALD/USDT Spot is $0.1013, with a 24-hour trading change of -1.26%, ALD/USDT Spot is $0.1013 and -1.26%, and ALD/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi AladdinDAO sang Euro

Bảng chuyển đổi ALD sang EUR

logo AladdinDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ALD
0.08EUR
2ALD
0.17EUR
3ALD
0.26EUR
4ALD
0.34EUR
5ALD
0.43EUR
6ALD
0.52EUR
7ALD
0.6EUR
8ALD
0.69EUR
9ALD
0.78EUR
10ALD
0.87EUR
10,000ALD
870EUR
50,000ALD
4,350.04EUR
100,000ALD
8,700.08EUR
500,000ALD
43,500.42EUR
1,000,000ALD
87,000.84EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ALD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo AladdinDAO
1EUR
11.49ALD
2EUR
22.98ALD
3EUR
34.48ALD
4EUR
45.97ALD
5EUR
57.47ALD
6EUR
68.96ALD
7EUR
80.45ALD
8EUR
91.95ALD
9EUR
103.44ALD
10EUR
114.94ALD
100EUR
1,149.41ALD
500EUR
5,747.07ALD
1,000EUR
11,494.14ALD
5,000EUR
57,470.7ALD
10,000EUR
114,941.4ALD

Bảng chuyển đổi số tiền ALD sang EUR và EUR sang ALD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ALD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ALD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AladdinDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALD = $0.1 USD, 1 ALD = €0.09 EUR, 1 ALD = ₹8.12 INR, 1 ALD = Rp1,474.04 IDR, 1 ALD = $0.13 CAD, 1 ALD = £0.07 GBP, 1 ALD = ฿3.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.2
logo BTCBTC
0.004717
logo ETHETH
0.1324
logo XRPXRP
175.72
logo USDTUSDT
558.03
logo BNBBNB
0.6964
logo SOLSOL
3.06
logo USDCUSDC
558.15
logo SMARTSMART
81,123.61
logo STETHSTETH
0.1328
logo DOGEDOGE
2,398.97
logo TRXTRX
1,646.79
logo ADAADA
700.16
logo HYPEHYPE
12.39
logo WBTCWBTC
0.004721
logo LINKLINK
25.26

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi AladdinDAO (ALD) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ALD của bạn

Nhập số lượng ALD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AladdinDAO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AladdinDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AladdinDAO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AladdinDAO sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AladdinDAO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AladdinDAO sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi AladdinDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.