ZilliqaChuyển đổi Zilliqa (ZIL) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

ZIL/UAH: 1 ZIL ≈ ₴0.4709 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Zilliqa Thị trường hôm nay

Zilliqa đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZIL chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.4709. Với nguồn cung lưu hành là 19,589,117,652.45 ZIL, tổng vốn hóa thị trường của ZIL tính bằng UAH là ₴381,383,405,815.98. Trong 24h qua, giá của ZIL tính bằng UAH đã giảm ₴-0.01753, biểu thị mức giảm -3.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZIL tính bằng UAH là ₴10.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.09906.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZIL sang UAH

0.4709-3.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZIL sang UAH là ₴0.4709 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -3.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZIL/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZIL/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Zilliqa

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZilliqaZIL/USDT
Giao ngay
$0.01117
-3.66%
logo ZilliqaZIL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01116
-3.13%

The real-time trading price of ZIL/USDT Spot is $0.01117, with a 24-hour trading change of -3.66%, ZIL/USDT Spot is $0.01117 and -3.66%, and ZIL/USDT Perpetual is $0.01116 and -3.13%.

Bảng chuyển đổi Zilliqa sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi ZIL sang UAH

logo ZilliqaSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1ZIL
0.47UAH
2ZIL
0.94UAH
3ZIL
1.41UAH
4ZIL
1.88UAH
5ZIL
2.35UAH
6ZIL
2.82UAH
7ZIL
3.29UAH
8ZIL
3.76UAH
9ZIL
4.23UAH
10ZIL
4.7UAH
1000ZIL
470.92UAH
5000ZIL
2,354.63UAH
10000ZIL
4,709.27UAH
50000ZIL
23,546.39UAH
100000ZIL
47,092.78UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang ZIL

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Zilliqa
1UAH
2.12ZIL
2UAH
4.24ZIL
3UAH
6.37ZIL
4UAH
8.49ZIL
5UAH
10.61ZIL
6UAH
12.74ZIL
7UAH
14.86ZIL
8UAH
16.98ZIL
9UAH
19.11ZIL
10UAH
21.23ZIL
100UAH
212.34ZIL
500UAH
1,061.73ZIL
1000UAH
2,123.46ZIL
5000UAH
10,617.33ZIL
10000UAH
21,234.67ZIL

Bảng chuyển đổi số tiền ZIL sang UAH và UAH sang ZIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZIL sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang ZIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zilliqa phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZIL = $0.01 USD, 1 ZIL = €0.01 EUR, 1 ZIL = ₹0.95 INR, 1 ZIL = Rp172.8 IDR, 1 ZIL = $0.02 CAD, 1 ZIL = £0.01 GBP, 1 ZIL = ฿0.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.6563
logo BTCBTC
0.0001183
logo ETHETH
0.004745
logo USDTUSDT
12.08
logo XRPXRP
5.65
logo BNBBNB
0.01874
logo SOLSOL
0.08257
logo USDCUSDC
12.09
logo DOGEDOGE
69.39
logo TRXTRX
44.47
logo ADAADA
18.77
logo STETHSTETH
0.004768
logo WBTCWBTC
0.0001187
logo HYPEHYPE
0.3633
logo SUISUI
3.94
logo LINKLINK
0.893

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zilliqa của bạn

01

Nhập số lượng ZIL của bạn

Nhập số lượng ZIL của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zilliqa sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zilliqa sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zilliqa sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zilliqa (ZIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.