Zephyr Protocol Stable Dollar Thị trường hôm nay
Zephyr Protocol Stable Dollar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZSD chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp14,298.38. Với nguồn cung lưu hành là 0 ZSD, tổng vốn hóa thị trường của ZSD tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của ZSD tính bằng IDR đã giảm Rp-51.66, biểu thị mức giảm -0.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZSD tính bằng IDR là Rp13,105,589.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp10,753.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZSD sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZSD sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZSD/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZSD/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Zephyr Protocol Stable Dollar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZSD/-- Spot is $ and 0%, and ZSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zephyr Protocol Stable Dollar sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ZSD sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZSD | 14,298.38IDR |
2ZSD | 28,596.77IDR |
3ZSD | 42,895.15IDR |
4ZSD | 57,193.54IDR |
5ZSD | 71,491.93IDR |
6ZSD | 85,790.31IDR |
7ZSD | 100,088.7IDR |
8ZSD | 114,387.08IDR |
9ZSD | 128,685.47IDR |
10ZSD | 142,983.86IDR |
100ZSD | 1,429,838.6IDR |
500ZSD | 7,149,193.04IDR |
1000ZSD | 14,298,386.08IDR |
5000ZSD | 71,491,930.4IDR |
10000ZSD | 142,983,860.81IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ZSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00006993ZSD |
2IDR | 0.0001398ZSD |
3IDR | 0.0002098ZSD |
4IDR | 0.0002797ZSD |
5IDR | 0.0003496ZSD |
6IDR | 0.0004196ZSD |
7IDR | 0.0004895ZSD |
8IDR | 0.0005595ZSD |
9IDR | 0.0006294ZSD |
10IDR | 0.0006993ZSD |
10000000IDR | 699.37ZSD |
50000000IDR | 3,496.89ZSD |
100000000IDR | 6,993.79ZSD |
500000000IDR | 34,968.98ZSD |
1000000000IDR | 69,937.96ZSD |
Bảng chuyển đổi số tiền ZSD sang IDR và IDR sang ZSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZSD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang ZSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zephyr Protocol Stable Dollar phổ biến
Zephyr Protocol Stable Dollar | 1 ZSD |
---|---|
![]() | $0.94USD |
![]() | €0.84EUR |
![]() | ₹78.74INR |
![]() | Rp14,298.39IDR |
![]() | $1.28CAD |
![]() | £0.71GBP |
![]() | ฿31.09THB |
Zephyr Protocol Stable Dollar | 1 ZSD |
---|---|
![]() | ₽87.1RUB |
![]() | R$5.13BRL |
![]() | د.إ3.46AED |
![]() | ₺32.17TRY |
![]() | ¥6.65CNY |
![]() | ¥135.73JPY |
![]() | $7.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZSD = $0.94 USD, 1 ZSD = €0.84 EUR, 1 ZSD = ₹78.74 INR, 1 ZSD = Rp14,298.39 IDR, 1 ZSD = $1.28 CAD, 1 ZSD = £0.71 GBP, 1 ZSD = ฿31.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001544 |
![]() | 0.0000003029 |
![]() | 0.00001298 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01408 |
![]() | 0.00004907 |
![]() | 0.0001862 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1455 |
![]() | 0.04402 |
![]() | 0.1218 |
![]() | 0.00001301 |
![]() | 0.0000003038 |
![]() | 0.009102 |
![]() | 0.0009326 |
![]() | 0.002142 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zephyr Protocol Stable Dollar của bạn
Nhập số lượng ZSD của bạn
Nhập số lượng ZSD của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zephyr Protocol Stable Dollar hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zephyr Protocol Stable Dollar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zephyr Protocol Stable Dollar sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zephyr Protocol Stable Dollar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zephyr Protocol Stable Dollar sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zephyr Protocol Stable Dollar sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zephyr Protocol Stable Dollar sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zephyr Protocol Stable Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zephyr Protocol Stable Dollar (ZSD)

NFT là gì? Khám phá những yếu tố quan trọng giúp NFT trở thành cơn sốt toàn cầu
Trong vài năm trở lại đây, thị trường crypto chứng kiến sự bùng nổ mạnh mẽ của một khái niệm mới: NFT (Non-Fungible Token).

Cách bán Bitcoin vào năm 2025: Các nền tảng và phương pháp tốt nhất
cách bán Bitcoin

PayFi: Mở ra một kỷ nguyên mới của Tài chính Thanh toán
Trong lĩnh vực blockchain và tiền điện tử, PayFi (Payment Finance) dần trở thành một mô hình tài chính mới.

Bitcoin là gì?
Bitcoin được dự kiến sẽ đóng một vai trò quan trọng hơn trong nền kinh tế số của tương lai.

XRP Tin tức Hiện nay: Biến động giá và Xu hướng thị trường được giải thích
Về mặt kỹ thuật, $2.30 là một mức hỗ trợ quan trọng cho giá của XRP.

Viction Crypto vào năm 2025: Giá, Staking, và So sánh với Ethereum
Viction Tiền điện tử