Yuliverse Thị trường hôm nay
Yuliverse đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Yuliverse chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫35.64. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 720,000,000 YULI, tổng vốn hóa thị trường của Yuliverse tính bằng VND là ₫631,622,515,878,466.02. Trong 24h qua, giá của Yuliverse tính bằng VND đã tăng ₫1.04, biểu thị mức tăng +3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Yuliverse tính bằng VND là ₫271.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫16.05.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YULI sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YULI sang VND là ₫35.64 VND, với tỷ lệ thay đổi là +3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá YULI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YULI/VND trong ngày qua.
Giao dịch Yuliverse
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001431 | 0.88% |
The real-time trading price of YULI/USDT Spot is $0.001431, with a 24-hour trading change of 0.88%, YULI/USDT Spot is $0.001431 and 0.88%, and YULI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Yuliverse sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi YULI sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YULI | 36.17VND |
2YULI | 72.34VND |
3YULI | 108.51VND |
4YULI | 144.68VND |
5YULI | 180.85VND |
6YULI | 217.02VND |
7YULI | 253.19VND |
8YULI | 289.36VND |
9YULI | 325.53VND |
10YULI | 361.71VND |
100YULI | 3,617.1VND |
500YULI | 18,085.54VND |
1000YULI | 36,171.08VND |
5000YULI | 180,855.42VND |
10000YULI | 361,710.85VND |
Bảng chuyển đổi VND sang YULI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.02764YULI |
2VND | 0.05529YULI |
3VND | 0.08293YULI |
4VND | 0.1105YULI |
5VND | 0.1382YULI |
6VND | 0.1658YULI |
7VND | 0.1935YULI |
8VND | 0.2211YULI |
9VND | 0.2488YULI |
10VND | 0.2764YULI |
10000VND | 276.46YULI |
50000VND | 1,382.31YULI |
100000VND | 2,764.63YULI |
500000VND | 13,823.19YULI |
1000000VND | 27,646.39YULI |
Bảng chuyển đổi số tiền YULI sang VND và VND sang YULI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 YULI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang YULI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Yuliverse phổ biến
Yuliverse | 1 YULI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.12INR |
![]() | Rp21.97IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Yuliverse | 1 YULI |
---|---|
![]() | ₽0.13RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.21JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YULI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YULI = $0 USD, 1 YULI = €0 EUR, 1 YULI = ₹0.12 INR, 1 YULI = Rp21.97 IDR, 1 YULI = $0 CAD, 1 YULI = £0 GBP, 1 YULI = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001096 |
![]() | 0.0000001974 |
![]() | 0.000007871 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009397 |
![]() | 0.0000311 |
![]() | 0.0001358 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1134 |
![]() | 0.07432 |
![]() | 0.0307 |
![]() | 0.000007879 |
![]() | 0.0000001972 |
![]() | 0.0005957 |
![]() | 0.006604 |
![]() | 0.0015 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Yuliverse của bạn
Nhập số lượng YULI của bạn
Nhập số lượng YULI của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yuliverse hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yuliverse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yuliverse sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Yuliverse sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yuliverse sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yuliverse sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Yuliverse sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Yuliverse (YULI)

YULI Token: Token Chính Thức của Trò Chơi Web3 Vị Trí Yuliverse
YULI Token: Đồng token chính thức của trò chơi vị trí Web3 Yuliverse, dẫn dắt một cuộc cách mạng mới trong tài sản kỹ thuật số.

YULI Token: Một Nền tảng Xã hội Gamified Web3
Bài viết này đi sâu vào cách mà token YULI đang dẫn đầu cuộc cách mạng xã hội Web3 có tính chất trò chơi, cung cấp một sự giới thiệu chi tiết về hệ sinh thái Yuliverse và thành phần cốt lõi của nó, YuliGO.