Xillion Thị trường hôm nay
Xillion đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Xillion chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.0002294. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 187,278,096 XIL, tổng vốn hóa thị trường của Xillion tính bằng GBP là £32,273.72. Trong 24h qua, giá của Xillion tính bằng GBP đã tăng £0.00006023, biểu thị mức tăng +48.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Xillion tính bằng GBP là £0.1355, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00002062.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XIL sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XIL sang GBP là £0.0002294 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +48.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XIL/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XIL/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Xillion
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002417 | 40.49% |
The real-time trading price of XIL/USDT Spot is $0.0002417, with a 24-hour trading change of 40.49%, XIL/USDT Spot is $0.0002417 and 40.49%, and XIL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Xillion sang British Pound
Bảng chuyển đổi XIL sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XIL | 0GBP |
2XIL | 0GBP |
3XIL | 0GBP |
4XIL | 0GBP |
5XIL | 0GBP |
6XIL | 0GBP |
7XIL | 0GBP |
8XIL | 0GBP |
9XIL | 0GBP |
10XIL | 0GBP |
1000000XIL | 229.46GBP |
5000000XIL | 1,147.34GBP |
10000000XIL | 2,294.68GBP |
50000000XIL | 11,473.4GBP |
100000000XIL | 22,946.8GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang XIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 4,357.9XIL |
2GBP | 8,715.81XIL |
3GBP | 13,073.71XIL |
4GBP | 17,431.62XIL |
5GBP | 21,789.52XIL |
6GBP | 26,147.43XIL |
7GBP | 30,505.33XIL |
8GBP | 34,863.24XIL |
9GBP | 39,221.14XIL |
10GBP | 43,579.05XIL |
100GBP | 435,790.51XIL |
500GBP | 2,178,952.58XIL |
1000GBP | 4,357,905.16XIL |
5000GBP | 21,789,525.81XIL |
10000GBP | 43,579,051.63XIL |
Bảng chuyển đổi số tiền XIL sang GBP và GBP sang XIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 XIL sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang XIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Xillion phổ biến
Xillion | 1 XIL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp4.64IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Xillion | 1 XIL |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XIL = $0 USD, 1 XIL = €0 EUR, 1 XIL = ₹0.03 INR, 1 XIL = Rp4.64 IDR, 1 XIL = $0 CAD, 1 XIL = £0 GBP, 1 XIL = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.92 |
![]() | 0.006378 |
![]() | 0.2667 |
![]() | 665.36 |
![]() | 305.96 |
![]() | 1.02 |
![]() | 4.37 |
![]() | 666.17 |
![]() | 3,677.32 |
![]() | 2,383.74 |
![]() | 1,001.47 |
![]() | 0.2681 |
![]() | 0.006418 |
![]() | 18.74 |
![]() | 209.94 |
![]() | 49.88 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Xillion của bạn
Nhập số lượng XIL của bạn
Nhập số lượng XIL của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xillion hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xillion.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xillion sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Xillion sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xillion sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xillion sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Xillion sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Xillion (XIL)

ZBCN Крипто: Полное руководство по торговле, Кошелькам и Майнингу в 2025 году
Откройте будущее Крипто с ZBCN в 2025 году.

Цена монеты MERL в 2025 году: Анализ и рыночный прогноз
Изучите потенциал роста цены монет MERL до 0.93 к 2025 году.

DARAM AI: Инновационный прорыв в области Смарт-контрактов
Техническая архитектура DARAM AI основана на технологии блокчейн, обеспечивая быструю обработку транзакций и низкие комиссии.

Почему золото растет, в то время как Биткойн не следует за ним?
Мировая цена на золото выросла до исторического максимума в 3430 USD/oz, с ежегодным увеличением более чем на 30%.

Gate Альфа: Новая сила в блокчейн-торговле, открывающая новую эру шифрования инвестиций.
Gate Альфа — это инновационный торговый модуль, запущенный биржей Gate в 2025 году.

Reploy: Революция в разработке Web3 на базе ИИ и значение токена RAI
Reploy — это не просто инструмент, а эволюция парадигмы разработки Web3.