WEMIX Thị trường hôm nay
WEMIX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WEMIX chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $3.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 422,162,512.61 WEMIX, tổng vốn hóa thị trường của WEMIX tính bằng HKD là $10,963,556,227.71. Trong 24h qua, giá của WEMIX tính bằng HKD đã tăng $0.004332, biểu thị mức tăng +0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WEMIX tính bằng HKD là $192.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WEMIX sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WEMIX sang HKD là $3.33 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WEMIX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WEMIX/HKD trong ngày qua.
Giao dịch WEMIX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4297 | 0.44% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4313 | -0.21% |
The real-time trading price of WEMIX/USDT Spot is $0.4297, with a 24-hour trading change of 0.44%, WEMIX/USDT Spot is $0.4297 and 0.44%, and WEMIX/USDT Perpetual is $0.4313 and -0.21%.
Bảng chuyển đổi WEMIX sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi WEMIX sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WEMIX | 3.33HKD |
2WEMIX | 6.66HKD |
3WEMIX | 9.99HKD |
4WEMIX | 13.33HKD |
5WEMIX | 16.66HKD |
6WEMIX | 19.99HKD |
7WEMIX | 23.33HKD |
8WEMIX | 26.66HKD |
9WEMIX | 29.99HKD |
10WEMIX | 33.33HKD |
100WEMIX | 333.31HKD |
500WEMIX | 1,666.58HKD |
1000WEMIX | 3,333.16HKD |
5000WEMIX | 16,665.8HKD |
10000WEMIX | 33,331.6HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang WEMIX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.3WEMIX |
2HKD | 0.6WEMIX |
3HKD | 0.9WEMIX |
4HKD | 1.2WEMIX |
5HKD | 1.5WEMIX |
6HKD | 1.8WEMIX |
7HKD | 2.1WEMIX |
8HKD | 2.4WEMIX |
9HKD | 2.7WEMIX |
10HKD | 3WEMIX |
1000HKD | 300.01WEMIX |
5000HKD | 1,500.07WEMIX |
10000HKD | 3,000.15WEMIX |
50000HKD | 15,000.77WEMIX |
100000HKD | 30,001.55WEMIX |
Bảng chuyển đổi số tiền WEMIX sang HKD và HKD sang WEMIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WEMIX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang WEMIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WEMIX phổ biến
WEMIX | 1 WEMIX |
---|---|
![]() | $0.43USD |
![]() | €0.38EUR |
![]() | ₹35.74INR |
![]() | Rp6,489.61IDR |
![]() | $0.58CAD |
![]() | £0.32GBP |
![]() | ฿14.11THB |
WEMIX | 1 WEMIX |
---|---|
![]() | ₽39.53RUB |
![]() | R$2.33BRL |
![]() | د.إ1.57AED |
![]() | ₺14.6TRY |
![]() | ¥3.02CNY |
![]() | ¥61.6JPY |
![]() | $3.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WEMIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WEMIX = $0.43 USD, 1 WEMIX = €0.38 EUR, 1 WEMIX = ₹35.74 INR, 1 WEMIX = Rp6,489.61 IDR, 1 WEMIX = $0.58 CAD, 1 WEMIX = £0.32 GBP, 1 WEMIX = ฿14.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.46 |
![]() | 0.0005857 |
![]() | 0.02304 |
![]() | 64.17 |
![]() | 28.07 |
![]() | 0.09598 |
![]() | 0.3918 |
![]() | 64.18 |
![]() | 328.4 |
![]() | 221.1 |
![]() | 90.16 |
![]() | 0.02309 |
![]() | 0.0005863 |
![]() | 1.55 |
![]() | 45,870.85 |
![]() | 18.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng WEMIX của bạn
Nhập số lượng WEMIX của bạn
Nhập số lượng WEMIX của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WEMIX hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WEMIX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WEMIX sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WEMIX sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WEMIX sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WEMIX sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi WEMIX sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WEMIX (WEMIX)

从游戏玩法到治理:WEMIX如何革新Web3游戏
WEMIX 正在以传统游戏从未能够的方式将玩家转变为利益相关者

WEMIX/USDT:在Gate上以实时流动性推动Web3游戏经济
WEMIX是WEMIX3.0的原生代币——一个由韩国游戏巨头Wemade构建的高性能Layer-1区块链。

WEMIX:Gate平台上驱动Web3最沉浸式经济的数字引擎
WEMIX是Wemade的创意之作,Wemade是一家以标志性游戏而闻名的韩国老牌游戏发行商

探索Wemix游戏生态系统的创新与应用
Wemix 是一个由韩国游戏开发公司 Wemade 推出的区块链游戏生态系统