WazirX Thị trường hôm nay
WazirX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WRX chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥4.62. Với nguồn cung lưu hành là 456,517,027.33 WRX, tổng vốn hóa thị trường của WRX tính bằng JPY là ¥304,255,257,388.61. Trong 24h qua, giá của WRX tính bằng JPY đã giảm ¥-0.07888, biểu thị mức giảm -1.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WRX tính bằng JPY là ¥846.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.25.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WRX sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WRX sang JPY là ¥4.62 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WRX/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WRX/JPY trong ngày qua.
Giao dịch WazirX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03207 | -1.68% |
The real-time trading price of WRX/USDT Spot is $0.03207, with a 24-hour trading change of -1.68%, WRX/USDT Spot is $0.03207 and -1.68%, and WRX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi WazirX sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi WRX sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WRX | 4.62JPY |
2WRX | 9.25JPY |
3WRX | 13.88JPY |
4WRX | 18.51JPY |
5WRX | 23.14JPY |
6WRX | 27.76JPY |
7WRX | 32.39JPY |
8WRX | 37.02JPY |
9WRX | 41.65JPY |
10WRX | 46.28JPY |
100WRX | 462.82JPY |
500WRX | 2,314.1JPY |
1000WRX | 4,628.21JPY |
5000WRX | 23,141.07JPY |
10000WRX | 46,282.14JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang WRX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.216WRX |
2JPY | 0.4321WRX |
3JPY | 0.6481WRX |
4JPY | 0.8642WRX |
5JPY | 1.08WRX |
6JPY | 1.29WRX |
7JPY | 1.51WRX |
8JPY | 1.72WRX |
9JPY | 1.94WRX |
10JPY | 2.16WRX |
1000JPY | 216.06WRX |
5000JPY | 1,080.33WRX |
10000JPY | 2,160.66WRX |
50000JPY | 10,803.3WRX |
100000JPY | 21,606.6WRX |
Bảng chuyển đổi số tiền WRX sang JPY và JPY sang WRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WRX sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang WRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WazirX phổ biến
WazirX | 1 WRX |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.69INR |
![]() | Rp487.56IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.06THB |
WazirX | 1 WRX |
---|---|
![]() | ₽2.97RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.1TRY |
![]() | ¥0.23CNY |
![]() | ¥4.63JPY |
![]() | $0.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WRX = $0.03 USD, 1 WRX = €0.03 EUR, 1 WRX = ₹2.69 INR, 1 WRX = Rp487.56 IDR, 1 WRX = $0.04 CAD, 1 WRX = £0.02 GBP, 1 WRX = ฿1.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1609 |
![]() | 0.00003326 |
![]() | 0.001436 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.45 |
![]() | 0.005384 |
![]() | 0.02055 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.34 |
![]() | 4.66 |
![]() | 13.04 |
![]() | 0.001444 |
![]() | 0.00003336 |
![]() | 0.9154 |
![]() | 0.2276 |
![]() | 0.1572 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng WazirX của bạn
Nhập số lượng WRX của bạn
Nhập số lượng WRX của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WazirX hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WazirX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WazirX sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WazirX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WazirX sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi WazirX sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WazirX (WRX)

Avaliando o Futuro do ETF SOL
2025 é visto como uma janela chave para a aprovação do ETF Solana.

Preço do VIRTUAL hoje: O que é o Protocolo Virtuals?
O Protocolo Virtuals foi estabelecido em 2021, anteriormente conhecido como PathDAO, e posteriormente transformado num protocolo blockchain impulsionado por IA em 2023.

Preço da LAYER hoje: O que é Solayer?
Se a Solayer conseguir continuar a expandir a sua cooperação ecológica, espera-se que o seu token principal LAYER alcance novamente a regeneração de valor e crescimento.

Preço do PYTH hoje: O que é a rede Pyth?
A rede PYTH está a reformular a camada de infraestrutura do DeFi com a visão de dados financeiros em tempo real na cadeia.

Perspetivas e Análise do ETF Dogecoin
Atualmente, a ETF DOGE tem uma alta probabilidade de ser aprovada até o final de 2025, até 74%.

Análise do aumento do preço da LaunchCoin, quão promissor é o novo projeto baseado em Solana?
Um projeto, LaunchCoin, disparou mais de 327% em apenas 72 horas, atraindo muita atenção.