WAXChuyển đổi WAX (WAXP) sang Vietnamese Đồng (VND)

WAXP/VND: 1 WAXP ≈ ₫536.24 VND

Lần cập nhật mới nhất:

WAX Thị trường hôm nay

WAX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAXP chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫536.24. Với nguồn cung lưu hành là 3,504,099,552.39 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAXP tính bằng VND là ₫46,242,390,151,736,715.82. Trong 24h qua, giá của WAXP tính bằng VND đã giảm ₫-29.58, biểu thị mức giảm -5.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAXP tính bằng VND là ₫68,168.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫392.45.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXP sang VND

536.24-5.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang VND là ₫536.24 VND, với tỷ lệ thay đổi là -5.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAXP/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/VND trong ngày qua.

Giao dịch WAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WAXWAXP/USDT
Giao ngay
$0.02178
-5.91%

The real-time trading price of WAXP/USDT Spot is $0.02178, with a 24-hour trading change of -5.91%, WAXP/USDT Spot is $0.02178 and -5.91%, and WAXP/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi WAX sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi WAXP sang VND

logo WAXSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1WAXP
536.24VND
2WAXP
1,072.48VND
3WAXP
1,608.72VND
4WAXP
2,144.96VND
5WAXP
2,681.2VND
6WAXP
3,217.44VND
7WAXP
3,753.69VND
8WAXP
4,289.93VND
9WAXP
4,826.17VND
10WAXP
5,362.41VND
100WAXP
53,624.16VND
500WAXP
268,120.81VND
1000WAXP
536,241.63VND
5000WAXP
2,681,208.19VND
10000WAXP
5,362,416.39VND

Bảng chuyển đổi VND sang WAXP

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo WAX
1VND
0.001864WAXP
2VND
0.003729WAXP
3VND
0.005594WAXP
4VND
0.007459WAXP
5VND
0.009324WAXP
6VND
0.01118WAXP
7VND
0.01305WAXP
8VND
0.01491WAXP
9VND
0.01678WAXP
10VND
0.01864WAXP
100000VND
186.48WAXP
500000VND
932.41WAXP
1000000VND
1,864.83WAXP
5000000VND
9,324.15WAXP
10000000VND
18,648.3WAXP

Bảng chuyển đổi số tiền WAXP sang VND và VND sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAXP sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang WAXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹1.82 INR, 1 WAXP = Rp330.55 IDR, 1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001084
logo BTCBTC
0.0000001943
logo ETHETH
0.000007792
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.009285
logo BNBBNB
0.00003044
logo SOLSOL
0.0001333
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.1079
logo TRXTRX
0.07443
logo ADAADA
0.03004
logo STETHSTETH
0.000007779
logo WBTCWBTC
0.0000001945
logo HYPEHYPE
0.0005841
logo SUISUI
0.006427
logo LINKLINK
0.001475

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng WAX của bạn

01

Nhập số lượng WAXP của bạn

Nhập số lượng WAXP của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

Tìm hiểu thêm về WAX (WAXP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.