WavesWAVES sang UAH:Chuyển đổi Waves (WAVES) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

WAVES/UAH: 1 WAVES ≈ ₴42.56 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Waves Thị trường hôm nay

Waves đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Waves chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴42.56. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 WAVES, tổng vốn hóa thị trường của Waves tính bằng UAH là ₴175,993,155,861.25. Trong 24h qua, giá của Waves tính bằng UAH đã tăng ₴1.66, biểu thị mức tăng +4.060000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Waves tính bằng UAH là ₴2,534.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴5.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAVES sang UAH

42.56+4.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAVES sang UAH là ₴42.56 UAH, với sự thay đổi +4.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WAVES/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAVES/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Waves

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WavesWAVES/USDT
Giao ngay
$1.03
+4.35%
logo WavesWAVES/BTC
Giao ngay
$0.000009557
+5.64%
logo WavesWAVES/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.02
+4.04%

The real-time trading price of WAVES/USDT Spot is $1.03, with a 24-hour trading change of +4.35%, WAVES/USDT Spot is $1.03 and +4.35%, and WAVES/USDT Perpetual is $1.02 and +4.04%.

Bảng chuyển đổi Waves sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi WAVES sang UAH

logo WavesSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1WAVES
42.56UAH
2WAVES
85.13UAH
3WAVES
127.7UAH
4WAVES
170.27UAH
5WAVES
212.84UAH
6WAVES
255.41UAH
7WAVES
297.98UAH
8WAVES
340.55UAH
9WAVES
383.12UAH
10WAVES
425.69UAH
100WAVES
4,256.99UAH
500WAVES
21,284.98UAH
1000WAVES
42,569.96UAH
5000WAVES
212,849.8UAH
10000WAVES
425,699.6UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang WAVES

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Waves
1UAH
0.02349WAVES
2UAH
0.04698WAVES
3UAH
0.07047WAVES
4UAH
0.09396WAVES
5UAH
0.1174WAVES
6UAH
0.1409WAVES
7UAH
0.1644WAVES
8UAH
0.1879WAVES
9UAH
0.2114WAVES
10UAH
0.2349WAVES
10000UAH
234.9WAVES
50000UAH
1,174.53WAVES
100000UAH
2,349.07WAVES
500000UAH
11,745.37WAVES
1000000UAH
23,490.74WAVES

Bảng chuyển đổi số tiền WAVES sang UAH và UAH sang WAVES ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAVES sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang WAVES, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Waves phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAVES và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAVES = $1.03 USD, 1 WAVES = €0.92 EUR, 1 WAVES = ₹86.02 INR, 1 WAVES = Rp15,620.28 IDR, 1 WAVES = $1.4 CAD, 1 WAVES = £0.77 GBP, 1 WAVES = ฿33.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7913
logo BTCBTC
0.0001124
logo ETHETH
0.004867
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.47
logo BNBBNB
0.01855
logo SOLSOL
0.08289
logo USDCUSDC
12.09
logo SMARTSMART
3,037.14
logo TRXTRX
42.83
logo DOGEDOGE
74.56
logo STETHSTETH
0.004876
logo ADAADA
21.33
logo WBTCWBTC
0.0001126
logo HYPEHYPE
0.3162
logo SUISUI
4.25

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Waves (WAVES) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

01

Nhập số lượng WAVES của bạn

Nhập số lượng WAVES của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Waves hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Waves.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Waves sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Waves sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Waves sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Waves sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Waves sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Waves (WAVES)

Tìm hiểu thêm về Waves (WAVES)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.