Voxies Thị trường hôm nay
Voxies đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VOXEL chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.1601. Với nguồn cung lưu hành là 235,772,305.9 VOXEL, tổng vốn hóa thị trường của VOXEL tính bằng AED là د.إ138,708,176.1. Trong 24h qua, giá của VOXEL tính bằng AED đã giảm د.إ-0.004221, biểu thị mức giảm -2.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VOXEL tính bằng AED là د.إ17.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.07418.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOXEL sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOXEL sang AED là د.إ0.1601 AED, với tỷ lệ thay đổi là -2.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VOXEL/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOXEL/AED trong ngày qua.
Giao dịch Voxies
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04448 | -2.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04441 | -1.96% |
The real-time trading price of VOXEL/USDT Spot is $0.04448, with a 24-hour trading change of -2.04%, VOXEL/USDT Spot is $0.04448 and -2.04%, and VOXEL/USDT Perpetual is $0.04441 and -1.96%.
Bảng chuyển đổi Voxies sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi VOXEL sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VOXEL | 0.16AED |
2VOXEL | 0.32AED |
3VOXEL | 0.48AED |
4VOXEL | 0.64AED |
5VOXEL | 0.8AED |
6VOXEL | 0.96AED |
7VOXEL | 1.12AED |
8VOXEL | 1.28AED |
9VOXEL | 1.44AED |
10VOXEL | 1.6AED |
1000VOXEL | 160.19AED |
5000VOXEL | 800.97AED |
10000VOXEL | 1,601.94AED |
50000VOXEL | 8,009.72AED |
100000VOXEL | 16,019.44AED |
Bảng chuyển đổi AED sang VOXEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 6.24VOXEL |
2AED | 12.48VOXEL |
3AED | 18.72VOXEL |
4AED | 24.96VOXEL |
5AED | 31.21VOXEL |
6AED | 37.45VOXEL |
7AED | 43.69VOXEL |
8AED | 49.93VOXEL |
9AED | 56.18VOXEL |
10AED | 62.42VOXEL |
100AED | 624.24VOXEL |
500AED | 3,121.2VOXEL |
1000AED | 6,242.41VOXEL |
5000AED | 31,212.06VOXEL |
10000AED | 62,424.13VOXEL |
Bảng chuyển đổi số tiền VOXEL sang AED và AED sang VOXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VOXEL sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang VOXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Voxies phổ biến
Voxies | 1 VOXEL |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.64INR |
![]() | Rp661.7IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.44THB |
Voxies | 1 VOXEL |
---|---|
![]() | ₽4.03RUB |
![]() | R$0.24BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.49TRY |
![]() | ¥0.31CNY |
![]() | ¥6.28JPY |
![]() | $0.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOXEL = $0.04 USD, 1 VOXEL = €0.04 EUR, 1 VOXEL = ₹3.64 INR, 1 VOXEL = Rp661.7 IDR, 1 VOXEL = $0.06 CAD, 1 VOXEL = £0.03 GBP, 1 VOXEL = ฿1.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
BCH chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.53 |
![]() | 0.001349 |
![]() | 0.06092 |
![]() | 136.09 |
![]() | 67.43 |
![]() | 0.2199 |
![]() | 1.02 |
![]() | 136.2 |
![]() | 28,865.5 |
![]() | 513.49 |
![]() | 894.29 |
![]() | 0.06105 |
![]() | 250.08 |
![]() | 0.001354 |
![]() | 3.85 |
![]() | 0.3008 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Voxies của bạn
Nhập số lượng VOXEL của bạn
Nhập số lượng VOXEL của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voxies hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voxies.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voxies sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Voxies sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voxies sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voxies sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Voxies sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Voxies (VOXEL)

探索Voxel代幣的投資價值
Voxel代幣是一種專注於虛擬世界和數字資產的加密貨幣

Voxel Coin是熱門嗎?爲什麼投資者爭相學習
Voxel幣(VOXEL)代表着在Web3中融合遊戲、所有權和投資的更廣泛趨勢。

什麼是VOXEL Coin?Voxies加密貨幣完整指南
VOXEL幣已經引起了遊戲玩家和加密貨幣投資者的注意。

VOXEL:加密與區塊鏈遊戲結合的創新
VOXEL 是由 AlwaysGeeky Games 開發的區塊鏈遊戲項目

什麼是 Voxies?VOXEL 代幣加密貨幣完全指南
Voxies 是一款回合制三維像素 RPG 遊戲,它將戰術戰鬥與玩家對角色、武器和遊戲幣的真正所有權融合在一起。該生態系統的核心是 VOXEL 代幣——從制作到 PvP 錦標賽的實用和獎勵代幣。

VOXEL代幣:近期動態與投資潛力全解析
2025年4月,VOXEL代幣在加密貨幣市場掀起熱潮。