VenoFinanceVNO sang USD:Chuyển đổi VenoFinance (VNO) sang US Dollar (USD)

VNO/USD: 1 VNO ≈ $0.01239 USD

Lần cập nhật mới nhất:

VenoFinance Thị trường hôm nay

VenoFinance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VenoFinance chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.01239. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 510,946,676.31 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VenoFinance tính bằng USD là $6,331,651.21. Trong 24h qua, giá của VenoFinance tính bằng USD đã tăng $0.0005337, biểu thị mức tăng +4.500000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VenoFinance tính bằng USD là $2.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01104.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang USD

$0.01239+4.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang USD là $0.01239 USD, với sự thay đổi +4.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VNO/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/USD trong ngày qua.

Giao dịch VenoFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenoFinanceVNO/USDT
Giao ngay
$0.01239
+4.43%

The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.01239, with a 24-hour trading change of +4.43%, VNO/USDT Spot is $0.01239 and +4.43%, and VNO/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VenoFinance sang US Dollar

Bảng chuyển đổi VNO sang USD

logo VenoFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1VNO
0.01USD
2VNO
0.02USD
3VNO
0.03USD
4VNO
0.04USD
5VNO
0.06USD
6VNO
0.07USD
7VNO
0.08USD
8VNO
0.09USD
9VNO
0.11USD
10VNO
0.12USD
10000VNO
123.92USD
50000VNO
619.6USD
100000VNO
1,239.2USD
500000VNO
6,196USD
1000000VNO
12,392USD

Bảng chuyển đổi USD sang VNO

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo VenoFinance
1USD
80.69VNO
2USD
161.39VNO
3USD
242.09VNO
4USD
322.78VNO
5USD
403.48VNO
6USD
484.18VNO
7USD
564.88VNO
8USD
645.57VNO
9USD
726.27VNO
10USD
806.97VNO
100USD
8,069.72VNO
500USD
40,348.61VNO
1000USD
80,697.22VNO
5000USD
403,486.12VNO
10000USD
806,972.24VNO

Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang USD và USD sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VNO sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.01 USD, 1 VNO = €0.01 EUR, 1 VNO = ₹1.04 INR, 1 VNO = Rp187.98 IDR, 1 VNO = $0.02 CAD, 1 VNO = £0.01 GBP, 1 VNO = ฿0.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
31.63
logo BTCBTC
0.004565
logo ETHETH
0.1929
logo USDTUSDT
499.74
logo XRPXRP
221.23
logo BNBBNB
0.7554
logo SOLSOL
3.28
logo USDCUSDC
500.2
logo SMARTSMART
116,637.11
logo TRXTRX
1,744.77
logo DOGEDOGE
2,900.23
logo STETHSTETH
0.1931
logo ADAADA
833.05
logo WBTCWBTC
0.004568
logo HYPEHYPE
12.69
logo SUISUI
163.97

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VenoFinance (VNO) sang US Dollar (USD)

01

Nhập số lượng VNO của bạn

Nhập số lượng VNO của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VenoFinance (VNO)

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Khám phá chiến lược Đảo ngược Giao dịch lưới Tài sản tiền điện tử 2025, tiết lộ bí quyết để kiếm lời trong thị trường giá xuống.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Ethereum sang Real vượt qua khái niệm tỷ giá đơn giản, trở thành một chỉ số quan trọng để quan sát tỷ lệ thâm nhập của tài sản kỹ thuật số ở Mỹ Latinh.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.