UniswapChuyển đổi Uniswap (UNI) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

UNI/CNY: 1 UNI ≈ ¥44.91 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Uniswap Thị trường hôm nay

Uniswap đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Uniswap chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥44.91. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 600,483,073.71 UNI, tổng vốn hóa thị trường của Uniswap tính bằng CNY là ¥190,228,779,947.02. Trong 24h qua, giá của Uniswap tính bằng CNY đã tăng ¥1.14, biểu thị mức tăng +2.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Uniswap tính bằng CNY là ¥316.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥7.26.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang CNY

¥44.91+2.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang CNY là ¥44.91 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +2.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Uniswap

The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $6.4, with a 24-hour trading change of 2.52%, UNI/USDT Spot is $6.4 and 2.52%, and UNI/USDT Perpetual is $6.4 and 0.98%.

Bảng chuyển đổi Uniswap sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi UNI sang CNY

logo UniswapSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1UNI
44.91CNY
2UNI
89.82CNY
3UNI
134.74CNY
4UNI
179.65CNY
5UNI
224.57CNY
6UNI
269.48CNY
7UNI
314.4CNY
8UNI
359.31CNY
9UNI
404.23CNY
10UNI
449.14CNY
100UNI
4,491.47CNY
500UNI
22,457.38CNY
1000UNI
44,914.77CNY
5000UNI
224,573.88CNY
10000UNI
449,147.77CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang UNI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Uniswap
1CNY
0.02226UNI
2CNY
0.04452UNI
3CNY
0.06679UNI
4CNY
0.08905UNI
5CNY
0.1113UNI
6CNY
0.1335UNI
7CNY
0.1558UNI
8CNY
0.1781UNI
9CNY
0.2003UNI
10CNY
0.2226UNI
10000CNY
222.64UNI
50000CNY
1,113.21UNI
100000CNY
2,226.43UNI
500000CNY
11,132.19UNI
1000000CNY
22,264.38UNI

Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang CNY và CNY sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Uniswap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $6.37 USD, 1 UNI = €5.71 EUR, 1 UNI = ₹532 INR, 1 UNI = Rp96,600.88 IDR, 1 UNI = $8.64 CAD, 1 UNI = £4.78 GBP, 1 UNI = ฿210.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.25
logo BTCBTC
0.0006385
logo ETHETH
0.02666
logo USDTUSDT
70.93
logo XRPXRP
29.3
logo BNBBNB
0.1032
logo SOLSOL
0.3986
logo USDCUSDC
70.88
logo DOGEDOGE
294.29
logo ADAADA
88.82
logo TRXTRX
257.92
logo STETHSTETH
0.02675
logo WBTCWBTC
0.0006399
logo SUISUI
18.51
logo LINKLINK
4.29
logo AVAXAVAX
2.82

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Uniswap của bạn

01

Nhập số lượng UNI của bạn

Nhập số lượng UNI của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uniswap hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uniswap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uniswap sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Uniswap

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Uniswap sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Uniswap sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Uniswap (UNI)

UNITPROTOCOL Token: 流動性効率を向上させる分散型レンディングプロトコル

UNITPROTOCOL Token: 流動性効率を向上させる分散型レンディングプロトコル

この記事では、UNITPROTOCOLトークンが革新的な分散型貸出プロトコルとして持つ核心的な利点について詳しく解説しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
AXOL Token: A Community-Driven Cross-Chain Meme Project on the SUI Network

AXOL Token: A Community-Driven Cross-Chain Meme Project on the SUI Network

SUIネットワーク上のコミュニティ主導のミームトークンであるAXOLを探索し、そのクロスチェーンの互換性、匿名の創設者、および生態学的貢献を分析します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
Unilayerトークン:暗号資産市場の機会をつかむためのワンストップDeFiプラットフォーム

Unilayerトークン:暗号資産市場の機会をつかむためのワンストップDeFiプラットフォーム

Unilayerトークンを探索してください:DeFiパワーハウスのためのワンストッププラットフォームで、高度なツールと暗号資産投資家にとっての無限の可能性を提供します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-15
UFPトークン:Unicorn Fart KingのWeb3ミームコイン投資機会

UFPトークン:Unicorn Fart KingのWeb3ミームコイン投資機会

UFPトークン:Unicorn Fart KingのWeb3ミームコイン投資機会

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-07
UNIトークン:SUIブロックチェーン上の最初の犬に触発されたMEMEコイン

UNIトークン:SUIブロックチェーン上の最初の犬に触発されたMEMEコイン

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13
ルイジ・マンジオーネ:UnitedHealthcareのCEO射撃事件で容疑者逮捕

ルイジ・マンジオーネ:UnitedHealthcareのCEO射撃事件で容疑者逮捕

暗号通貨の世界は、最近のルイージ・マンジョーネの逮捕に触発された新しい論争の的なミームコイン、LUIGIトークンの登場を目撃しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-11

Tìm hiểu thêm về Uniswap (UNI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.