Unido Thị trường hôm nay
Unido đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Unido chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.1188. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 77,155,315 UDO, tổng vốn hóa thị trường của Unido tính bằng JPY là ¥1,320,262,555.6. Trong 24h qua, giá của Unido tính bằng JPY đã tăng ¥0.000485, biểu thị mức tăng +0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unido tính bằng JPY là ¥144.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UDO sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UDO sang JPY là ¥0.1188 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UDO/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UDO/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Unido
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0008248 | 0.31% |
The real-time trading price of UDO/USDT Spot is $0.0008248, with a 24-hour trading change of 0.31%, UDO/USDT Spot is $0.0008248 and 0.31%, and UDO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Unido sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi UDO sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UDO | 0.11JPY |
2UDO | 0.23JPY |
3UDO | 0.35JPY |
4UDO | 0.47JPY |
5UDO | 0.59JPY |
6UDO | 0.71JPY |
7UDO | 0.83JPY |
8UDO | 0.95JPY |
9UDO | 1.06JPY |
10UDO | 1.18JPY |
1000UDO | 118.83JPY |
5000UDO | 594.15JPY |
10000UDO | 1,188.3JPY |
50000UDO | 5,941.51JPY |
100000UDO | 11,883.02JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang UDO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 8.41UDO |
2JPY | 16.83UDO |
3JPY | 25.24UDO |
4JPY | 33.66UDO |
5JPY | 42.07UDO |
6JPY | 50.49UDO |
7JPY | 58.9UDO |
8JPY | 67.32UDO |
9JPY | 75.73UDO |
10JPY | 84.15UDO |
100JPY | 841.53UDO |
500JPY | 4,207.68UDO |
1000JPY | 8,415.36UDO |
5000JPY | 42,076.84UDO |
10000JPY | 84,153.68UDO |
Bảng chuyển đổi số tiền UDO sang JPY và JPY sang UDO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UDO sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang UDO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Unido phổ biến
Unido | 1 UDO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp12.52IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Unido | 1 UDO |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.12JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UDO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UDO = $0 USD, 1 UDO = €0 EUR, 1 UDO = ₹0.07 INR, 1 UDO = Rp12.52 IDR, 1 UDO = $0 CAD, 1 UDO = £0 GBP, 1 UDO = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2076 |
![]() | 0.00003383 |
![]() | 0.001527 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.67 |
![]() | 0.005503 |
![]() | 0.02552 |
![]() | 3.47 |
![]() | 544.73 |
![]() | 12.74 |
![]() | 22.35 |
![]() | 0.001535 |
![]() | 6.24 |
![]() | 0.00003403 |
![]() | 0.1045 |
![]() | 0.0075 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Unido của bạn
Nhập số lượng UDO của bạn
Nhập số lượng UDO của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unido hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unido.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unido sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Unido sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unido sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unido sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Unido sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Unido (UDO)

Pixels NFT: Исследуйте возможности инвестиции в пиксельное искусство и игры на Блокчейн Ronin
Pixels NFT является основным цифровым активом Pixels, социальной фермерской игры Web3, основанной на Блокчейн Ronin.

Crypterium (CRPT): Инновационная платформа, соединяющая TradFi и мир шифрования.
Crypterium является цифровой финансовой платформой, основанной на блокчейне Ethereum.

Toncoin (TON): Восходящая звезда Блокчейна и инвестиционная возможность, поддерживаемая Telegram
Тонкойн (TON) является родным токеном Открытой сети.

Что такое Sui Network? Прогноз цены SUI Coin на 2025 год
Если SUI преодолеет ключевое сопротивление в 8 долларов в 2025 году, это может инициировать новый цикл роста.

Что такое монета POKT? Анализ основного актива децентрализованной инфраструктуры Web3
Pocket Network — это протокол децентрализованной инфраструктуры, POKT является нативным токеном Pocket Network.

Что такое монета WIF? Понимание самой горячей мем-монеты Hat Dog на Solana
WIF (Dogwifhat) является мемкойном на блокчейне Solana, и его логотип изображает Сиба-ину в вязаной шапке.