Unagi Thị trường hôm nay
Unagi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UNA chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.1198. Với nguồn cung lưu hành là 129,574,008 UNA, tổng vốn hóa thị trường của UNA tính bằng HKD là $120,977,673.97. Trong 24h qua, giá của UNA tính bằng HKD đã giảm $-0.01229, biểu thị mức giảm -9.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNA tính bằng HKD là $1.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05056.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNA sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNA sang HKD là $0.1198 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -9.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNA/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNA/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Unagi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0151 | -9.68% |
The real-time trading price of UNA/USDT Spot is $0.0151, with a 24-hour trading change of -9.68%, UNA/USDT Spot is $0.0151 and -9.68%, and UNA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Unagi sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi UNA sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNA | 0.12HKD |
2UNA | 0.24HKD |
3UNA | 0.36HKD |
4UNA | 0.48HKD |
5UNA | 0.6HKD |
6UNA | 0.72HKD |
7UNA | 0.84HKD |
8UNA | 0.96HKD |
9UNA | 1.08HKD |
10UNA | 1.2HKD |
1000UNA | 120.37HKD |
5000UNA | 601.88HKD |
10000UNA | 1,203.77HKD |
50000UNA | 6,018.85HKD |
100000UNA | 12,037.71HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang UNA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 8.3UNA |
2HKD | 16.61UNA |
3HKD | 24.92UNA |
4HKD | 33.22UNA |
5HKD | 41.53UNA |
6HKD | 49.84UNA |
7HKD | 58.15UNA |
8HKD | 66.45UNA |
9HKD | 74.76UNA |
10HKD | 83.07UNA |
100HKD | 830.72UNA |
500HKD | 4,153.61UNA |
1000HKD | 8,307.22UNA |
5000HKD | 41,536.12UNA |
10000HKD | 83,072.25UNA |
Bảng chuyển đổi số tiền UNA sang HKD và HKD sang UNA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UNA sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang UNA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Unagi phổ biến
Unagi | 1 UNA |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.28INR |
![]() | Rp233.31IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.51THB |
Unagi | 1 UNA |
---|---|
![]() | ₽1.42RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.52TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.21JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNA = $0.02 USD, 1 UNA = €0.01 EUR, 1 UNA = ₹1.28 INR, 1 UNA = Rp233.31 IDR, 1 UNA = $0.02 CAD, 1 UNA = £0.01 GBP, 1 UNA = ฿0.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
AVAX chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3 |
![]() | 0.0006213 |
![]() | 0.02665 |
![]() | 64.17 |
![]() | 27.72 |
![]() | 0.1002 |
![]() | 0.3952 |
![]() | 64.19 |
![]() | 294.75 |
![]() | 88.64 |
![]() | 244.37 |
![]() | 0.02672 |
![]() | 0.0006229 |
![]() | 17.48 |
![]() | 4.22 |
![]() | 2.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Unagi của bạn
Nhập số lượng UNA của bạn
Nhập số lượng UNA của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unagi hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unagi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unagi sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Unagi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Unagi sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unagi sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unagi sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Unagi sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Unagi (UNA)

Luna Classic: Розуміння його ринкової позиції та інвестиційного потенціалу
Ця стаття досліджує історію Luna Classic, його ринкову продуктивність, як його купити, та на що інвесторам варто звернути увагу, перш ніж втягуватися.

Що таке монета LUNA? Посібник з розуміння криптовалюти Terra
Що таке монета Luna? Монета Luna - це ключова криптовалюта екосистеми Terra, призначена для створення стабільної та децентралізованої платіжної платформи.

LUNA Token: Крипто-впливовий домашній кіт Лінк за проектом Кіт Лінк
Досліджуйте зростання токену LUNA: від домашньої кішки впливового користувача Twitter @lynk0x до популярного проекту криптовалюти.

DUNA Token: Вступ до першого децентралізованого проекту структури організації DAO в Сполучених Штатах
DUNA токен - перший децентралізований проект у Сполучених Штатах з організаційною структурою DAO, що перевертає традиційну корпоративну структуру.

AMA-контент від Gate Live - Luna від Virtuals
Перший доведений до розуму АІ агент

Щоденні новини | Реліз До Квона розбиває LUNA поза 1 USDT; Розпочалася друга хвиля активності EtherFi Points; ЄС схва
До Квон _реліз дозволив LUNA перевищити 1 USDT_ Розпочалася друга хвиля активності з EtherFi. Європейська комісія оголосила заборону анонімної криптовалютної торгівлі через кастодіальні гаманці.