Unagi Thị trường hôm nay
Unagi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UNA chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.01287. Với nguồn cung lưu hành là 129,574,008 UNA, tổng vốn hóa thị trường của UNA tính bằng GBP là £1,252,954.37. Trong 24h qua, giá của UNA tính bằng GBP đã giảm £-0.00158, biểu thị mức giảm -10.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNA tính bằng GBP là £0.1295, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.004873.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNA sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNA sang GBP là £0.01287 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -10.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNA/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNA/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Unagi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01668 | -13.95% |
The real-time trading price of UNA/USDT Spot is $0.01668, with a 24-hour trading change of -13.95%, UNA/USDT Spot is $0.01668 and -13.95%, and UNA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Unagi sang British Pound
Bảng chuyển đổi UNA sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNA | 0.01GBP |
2UNA | 0.02GBP |
3UNA | 0.03GBP |
4UNA | 0.05GBP |
5UNA | 0.06GBP |
6UNA | 0.07GBP |
7UNA | 0.09GBP |
8UNA | 0.1GBP |
9UNA | 0.11GBP |
10UNA | 0.12GBP |
10000UNA | 128.75GBP |
50000UNA | 643.79GBP |
100000UNA | 1,287.58GBP |
500000UNA | 6,437.94GBP |
1000000UNA | 12,875.89GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang UNA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 77.66UNA |
2GBP | 155.32UNA |
3GBP | 232.99UNA |
4GBP | 310.65UNA |
5GBP | 388.32UNA |
6GBP | 465.98UNA |
7GBP | 543.65UNA |
8GBP | 621.31UNA |
9GBP | 698.98UNA |
10GBP | 776.64UNA |
100GBP | 7,766.45UNA |
500GBP | 38,832.25UNA |
1000GBP | 77,664.5UNA |
5000GBP | 388,322.52UNA |
10000GBP | 776,645.04UNA |
Bảng chuyển đổi số tiền UNA sang GBP và GBP sang UNA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UNA sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang UNA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Unagi phổ biến
Unagi | 1 UNA |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.43INR |
![]() | Rp260.09IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.57THB |
Unagi | 1 UNA |
---|---|
![]() | ₽1.58RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.59TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.47JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNA = $0.02 USD, 1 UNA = €0.02 EUR, 1 UNA = ₹1.43 INR, 1 UNA = Rp260.09 IDR, 1 UNA = $0.02 CAD, 1 UNA = £0.01 GBP, 1 UNA = ฿0.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.77 |
![]() | 0.00648 |
![]() | 0.2713 |
![]() | 665.32 |
![]() | 311.54 |
![]() | 1.04 |
![]() | 4.5 |
![]() | 666.11 |
![]() | 2,403.96 |
![]() | 3,794.69 |
![]() | 1,041.41 |
![]() | 0.272 |
![]() | 0.00651 |
![]() | 19.31 |
![]() | 222.06 |
![]() | 50.5 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Unagi của bạn
Nhập số lượng UNA của bạn
Nhập số lượng UNA của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unagi hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unagi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unagi sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Unagi sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unagi sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unagi sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Unagi sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Unagi (UNA)

What Is Luna 2025: A Comprehensive Guide for Crypto Investors
Discover Luna 2025: the evolution from Terras collapse, key features, market performance, and investment strategies.

2025 Unaccomplice Exchange Depth Analysis Guide
This article will delve into the core mechanisms of non-custodial exchanges

MOONDAO Token: The First Open Source Lunar Bounty for Humanity
MoonDAO is a decentralized group funding space exploration, with 65% of $MOONDAO tokens in its lunar bounty.

Luna Classic: Understanding Its Market Position and Investment Potential
This article explores the background of Luna Classic, its market performance, how to buy it, and what investors should consider before getting involved.

What is Luna Coin? Guide to Understanding Terra's Cryptocurrency
What is Luna Coin? Luna Coin is the key cryptocurrency of the Terra ecosystem, designed to create a stable and decentralized payment platform.
TFVOQSBUb2tlbjogTHluaydpbiBLZWRpIFByb2plc2knbmluIEFya2FzxLFuZGFraSBLcmlwdG8gRXRraWxleWljaSBQZXQgS2VkaQ==
VHdpdHRlciBldGtpbGV5aWNpc2kgQGx5bmsweCdpbiBldmNpbCBrZWRpc2luZGVuIHBvcMO8bGVyIGtyaXB0byBwcm9qZXNpIG9sYXJhayBMVU5BIHRva2VuJ8SxbsSxbiB5w7xrc2VsacWfaW5pIGtlxZ9mZWRpbi4=