The Graph Thị trường hôm nay
The Graph đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của The Graph chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴3.52. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,875,210,669.58 GRT, tổng vốn hóa thị trường của The Graph tính bằng UAH là ₴1,437,196,291,337.85. Trong 24h qua, giá của The Graph tính bằng UAH đã tăng ₴0.08536, biểu thị mức tăng +2.490000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của The Graph tính bằng UAH là ₴117.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴2.15.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRT sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRT sang UAH là ₴3.52 UAH, với sự thay đổi +2.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRT/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRT/UAH trong ngày qua.
Giao dịch The Graph
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08526 | +2.85% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08515 | +3.07% |
The real-time trading price of GRT/USDT Spot is $0.08526, with a 24-hour trading change of +2.85%, GRT/USDT Spot is $0.08526 and +2.85%, and GRT/USDT Perpetual is $0.08515 and +3.07%.
Bảng chuyển đổi The Graph sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi GRT sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GRT | 3.52UAH |
2GRT | 7.04UAH |
3GRT | 10.56UAH |
4GRT | 14.08UAH |
5GRT | 17.6UAH |
6GRT | 21.12UAH |
7GRT | 24.64UAH |
8GRT | 28.16UAH |
9GRT | 31.68UAH |
10GRT | 35.2UAH |
100GRT | 352.02UAH |
500GRT | 1,760.13UAH |
1000GRT | 3,520.27UAH |
5000GRT | 17,601.39UAH |
10000GRT | 35,202.79UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang GRT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.284GRT |
2UAH | 0.5681GRT |
3UAH | 0.8522GRT |
4UAH | 1.13GRT |
5UAH | 1.42GRT |
6UAH | 1.7GRT |
7UAH | 1.98GRT |
8UAH | 2.27GRT |
9UAH | 2.55GRT |
10UAH | 2.84GRT |
1000UAH | 284.06GRT |
5000UAH | 1,420.34GRT |
10000UAH | 2,840.68GRT |
50000UAH | 14,203.41GRT |
100000UAH | 28,406.83GRT |
Bảng chuyển đổi số tiền GRT sang UAH và UAH sang GRT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GRT sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang GRT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1The Graph phổ biến
The Graph | 1 GRT |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.11INR |
![]() | Rp1,291.7IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.81THB |
The Graph | 1 GRT |
---|---|
![]() | ₽7.87RUB |
![]() | R$0.46BRL |
![]() | د.إ0.31AED |
![]() | ₺2.91TRY |
![]() | ¥0.6CNY |
![]() | ¥12.26JPY |
![]() | $0.66HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRT = $0.09 USD, 1 GRT = €0.08 EUR, 1 GRT = ₹7.11 INR, 1 GRT = Rp1,291.7 IDR, 1 GRT = $0.12 CAD, 1 GRT = £0.06 GBP, 1 GRT = ฿2.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
FDUSD chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7743 |
![]() | 0.000111 |
![]() | 0.00463 |
![]() | 12.11 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.23 |
![]() | 0.0183 |
![]() | 0.0798 |
![]() | 12.09 |
![]() | 3,180.76 |
![]() | 42.06 |
![]() | 70.74 |
![]() | 0.004635 |
![]() | 20.55 |
![]() | 0.0001113 |
![]() | 0.3102 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi The Graph (GRT) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Nhập số lượng GRT của bạn
Nhập số lượng GRT của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá The Graph hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua The Graph.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi The Graph sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ The Graph sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ The Graph sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ The Graph sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi The Graph sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến The Graph (GRT)

Giá của The Graph (GRT) vào năm 2025: Phân tích Giao thức Indexing Web3
Khám phá xu hướng giá của The Graph (GRT), phân tích token và vai trò của nó trong việc lập chỉ mục Web3.

Phân Tích Giá GRT 2025: Tác Động Của Biểu Đồ Đến Việc Sử Dụng Web3
Khám phá dự đoán giá GRT, phân tích giá trị token và tiềm năng đầu tư.