Term Finance Thị trường hôm nay
Term Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TERM chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $3.48. Với nguồn cung lưu hành là 0 TERM, tổng vốn hóa thị trường của TERM tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của TERM tính bằng HKD đã giảm $-0.01503, biểu thị mức giảm -0.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TERM tính bằng HKD là $8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.62.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TERM sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TERM sang HKD là $3.48 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TERM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TERM/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Term Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of TERM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, TERM/-- Spot is $ and 0%, and TERM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Term Finance sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi TERM sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TERM | 3.48HKD |
2TERM | 6.96HKD |
3TERM | 10.44HKD |
4TERM | 13.92HKD |
5TERM | 17.4HKD |
6TERM | 20.88HKD |
7TERM | 24.36HKD |
8TERM | 27.85HKD |
9TERM | 31.33HKD |
10TERM | 34.81HKD |
100TERM | 348.13HKD |
500TERM | 1,740.65HKD |
1000TERM | 3,481.3HKD |
5000TERM | 17,406.53HKD |
10000TERM | 34,813.06HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang TERM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.2872TERM |
2HKD | 0.5744TERM |
3HKD | 0.8617TERM |
4HKD | 1.14TERM |
5HKD | 1.43TERM |
6HKD | 1.72TERM |
7HKD | 2.01TERM |
8HKD | 2.29TERM |
9HKD | 2.58TERM |
10HKD | 2.87TERM |
1000HKD | 287.24TERM |
5000HKD | 1,436.24TERM |
10000HKD | 2,872.48TERM |
50000HKD | 14,362.42TERM |
100000HKD | 28,724.84TERM |
Bảng chuyển đổi số tiền TERM sang HKD và HKD sang TERM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TERM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang TERM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Term Finance phổ biến
Term Finance | 1 TERM |
---|---|
![]() | $0.45USD |
![]() | €0.4EUR |
![]() | ₹37.33INR |
![]() | Rp6,778.05IDR |
![]() | $0.61CAD |
![]() | £0.34GBP |
![]() | ฿14.74THB |
Term Finance | 1 TERM |
---|---|
![]() | ₽41.29RUB |
![]() | R$2.43BRL |
![]() | د.إ1.64AED |
![]() | ₺15.25TRY |
![]() | ¥3.15CNY |
![]() | ¥64.34JPY |
![]() | $3.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TERM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TERM = $0.45 USD, 1 TERM = €0.4 EUR, 1 TERM = ₹37.33 INR, 1 TERM = Rp6,778.05 IDR, 1 TERM = $0.61 CAD, 1 TERM = £0.34 GBP, 1 TERM = ฿14.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.91 |
![]() | 0.0006112 |
![]() | 0.02655 |
![]() | 64.12 |
![]() | 29.5 |
![]() | 0.1004 |
![]() | 0.4458 |
![]() | 64.21 |
![]() | 12,231.17 |
![]() | 236.21 |
![]() | 393.19 |
![]() | 0.02658 |
![]() | 110.73 |
![]() | 0.0006089 |
![]() | 1.72 |
![]() | 22.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Term Finance của bạn
Nhập số lượng TERM của bạn
Nhập số lượng TERM của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Term Finance hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Term Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Term Finance sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Term Finance sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Term Finance sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Term Finance sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Term Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Term Finance (TERM)

عملة HTerm: فرص جديدة لمنصة الإطلاق المتعددة السلاسل لوكيل الذكاء الاصطناعي
عملة HTERM تدفع ثورة الوكيل الذكاء الاصطناعي، وتكسر حواجز التكنولوجيا المتسلسلة.

عملة QWEN: دمج نسخة الصينية من Truth Terminal وإطار Qwen-Agent AI
اكتشف ارتفاع رموز QWEN ، Qwen-Agents ، والنموذج متعدد اللغات Qwen ، وشاهد قفزة تكنولوجيا الذكاء الاصطناعي في المجتمع الصيني.

ANDY70B: أول عملة MEME تم إطلاقها بواسطة AI @ truth_terminal
ANDY70B هي أول رمز Meme تم إنشاؤه بواسطة Ai truth_terminal. تحليل عميق لابتكاراتها وتكاملها مع تقنية البلوكشين وإمكاناتها المستقبلية. يوفر هذا المقال نظرة شاملة لعشاق العملات المشفرة ومتابعي تكنولوجيا البلوكشين ومستثمري رم

سلسلة AMA الخاصة بالمؤسسة مع Wintermute
سلسلة AMA المؤسسية لجيت مع وينترميوت، واحدة من مزودي السيولة في العالم.