Stellar Thị trường hôm nay
Stellar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XLM chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼1. Với nguồn cung lưu hành là 31,188,153,651.85 XLM, tổng vốn hóa thị trường của XLM tính bằng SAR là ﷼116,965,809,807.36. Trong 24h qua, giá của XLM tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.02938, biểu thị mức giảm -2.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XLM tính bằng SAR là ﷼3.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.001785.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XLM sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XLM sang SAR là ﷼1 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -2.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XLM/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XLM/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Stellar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2657 | -2.66% | |
![]() Giao ngay | $0.00000254 | -2.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2656 | -2.46% |
The real-time trading price of XLM/USDT Spot is $0.2657, with a 24-hour trading change of -2.66%, XLM/USDT Spot is $0.2657 and -2.66%, and XLM/USDT Perpetual is $0.2656 and -2.46%.
Bảng chuyển đổi Stellar sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi XLM sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XLM | 1SAR |
2XLM | 2SAR |
3XLM | 3SAR |
4XLM | 4SAR |
5XLM | 5SAR |
6XLM | 6SAR |
7XLM | 7SAR |
8XLM | 8SAR |
9XLM | 9SAR |
10XLM | 10SAR |
100XLM | 100SAR |
500XLM | 500.04SAR |
1000XLM | 1,000.08SAR |
5000XLM | 5,000.43SAR |
10000XLM | 10,000.87SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang XLM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.9999XLM |
2SAR | 1.99XLM |
3SAR | 2.99XLM |
4SAR | 3.99XLM |
5SAR | 4.99XLM |
6SAR | 5.99XLM |
7SAR | 6.99XLM |
8SAR | 7.99XLM |
9SAR | 8.99XLM |
10SAR | 9.99XLM |
1000SAR | 999.91XLM |
5000SAR | 4,999.56XLM |
10000SAR | 9,999.12XLM |
50000SAR | 49,995.62XLM |
100000SAR | 99,991.25XLM |
Bảng chuyển đổi số tiền XLM sang SAR và SAR sang XLM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XLM sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAR sang XLM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Stellar phổ biến
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | $0.27USD |
![]() | €0.24EUR |
![]() | ₹22.28INR |
![]() | Rp4,045.62IDR |
![]() | $0.36CAD |
![]() | £0.2GBP |
![]() | ฿8.8THB |
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | ₽24.64RUB |
![]() | R$1.45BRL |
![]() | د.إ0.98AED |
![]() | ₺9.1TRY |
![]() | ¥1.88CNY |
![]() | ¥38.4JPY |
![]() | $2.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XLM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XLM = $0.27 USD, 1 XLM = €0.24 EUR, 1 XLM = ₹22.28 INR, 1 XLM = Rp4,045.62 IDR, 1 XLM = $0.36 CAD, 1 XLM = £0.2 GBP, 1 XLM = ฿8.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.96 |
![]() | 0.001272 |
![]() | 0.05099 |
![]() | 133.3 |
![]() | 60.66 |
![]() | 0.2003 |
![]() | 0.876 |
![]() | 133.41 |
![]() | 706.66 |
![]() | 488.41 |
![]() | 198.2 |
![]() | 0.05089 |
![]() | 0.001269 |
![]() | 3.76 |
![]() | 41.72 |
![]() | 9.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Stellar của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stellar hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stellar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stellar sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stellar sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stellar sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stellar (XLM)

Прогноз ціни та перспективи Stellar Lumens (XLM) на 2025 рік
Дослідження прогнозу ціни на Stellar Lumen на 2025 рік

Прогноз ціни XLM на 2025 рік: аналіз ринку та інвестиційні перспективи
Дослідіть потенційний вибух XLM у 2025 році, проаналізувавши ключові ринкові фактори та тенденції Web3.

Прогноз ціни XLM: Вартість Stellar Lumens та аналіз ринку на 2025 рік
Досліджуйте експертний прогноз ціни XLM на 2025 рік, аналізуючи потенціал зростання Stellar Lumens в епоху Web3.

XLM проти XRP: Порівняння Stellar та Ripple у 2025 році
Зануртеся в жорстку битву XLM проти XRP 2025 року.

Stellar (XLM) : Смарт-контракти, DeFi Екосистема та Практичні Застосування
Ця стаття досліджує тенденції розвитку Stellar (XLM) у 2025 році

Ціна Stellar (XLM): утримання річної підтримки або падіння
Незважаючи на сильну бикову виставку XLM з початку року, вона втратила багато моментуму і знаходиться в медвежому ринковому тренді. Деякі ринкові показники, такі як RSI та MACD, свідчать про те, що Stellar може зазнати п