Space ID Thị trường hôm nay
Space ID đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Space ID chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.23. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 430,506,132 ID, tổng vốn hóa thị trường của Space ID tính bằng CNY là ¥3,765,048,805.28. Trong 24h qua, giá của Space ID tính bằng CNY đã tăng ¥0.02185, biểu thị mức tăng +1.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Space ID tính bằng CNY là ¥12.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.05.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang CNY là ¥1.23 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ID/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Space ID
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1764 | 1.67% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1756 | 1.8% |
The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.1764, with a 24-hour trading change of 1.67%, ID/USDT Spot is $0.1764 and 1.67%, and ID/USDT Perpetual is $0.1756 and 1.8%.
Bảng chuyển đổi Space ID sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ID sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ID | 1.23CNY |
2ID | 2.47CNY |
3ID | 3.71CNY |
4ID | 4.95CNY |
5ID | 6.19CNY |
6ID | 7.43CNY |
7ID | 8.67CNY |
8ID | 9.91CNY |
9ID | 11.15CNY |
10ID | 12.39CNY |
100ID | 123.99CNY |
500ID | 619.97CNY |
1000ID | 1,239.95CNY |
5000ID | 6,199.76CNY |
10000ID | 12,399.52CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.8064ID |
2CNY | 1.61ID |
3CNY | 2.41ID |
4CNY | 3.22ID |
5CNY | 4.03ID |
6CNY | 4.83ID |
7CNY | 5.64ID |
8CNY | 6.45ID |
9CNY | 7.25ID |
10CNY | 8.06ID |
1000CNY | 806.48ID |
5000CNY | 4,032.41ID |
10000CNY | 8,064.82ID |
50000CNY | 40,324.12ID |
100000CNY | 80,648.24ID |
Bảng chuyển đổi số tiền ID sang CNY và CNY sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ID sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Space ID phổ biến
Space ID | 1 ID |
---|---|
![]() | $0.18USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹14.69INR |
![]() | Rp2,666.84IDR |
![]() | $0.24CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.8THB |
Space ID | 1 ID |
---|---|
![]() | ₽16.25RUB |
![]() | R$0.96BRL |
![]() | د.إ0.65AED |
![]() | ₺6TRY |
![]() | ¥1.24CNY |
![]() | ¥25.32JPY |
![]() | $1.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.18 USD, 1 ID = €0.16 EUR, 1 ID = ₹14.69 INR, 1 ID = Rp2,666.84 IDR, 1 ID = $0.24 CAD, 1 ID = £0.13 GBP, 1 ID = ฿5.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.66 |
![]() | 0.0006769 |
![]() | 0.02811 |
![]() | 70.85 |
![]() | 32.62 |
![]() | 0.1079 |
![]() | 0.4552 |
![]() | 70.92 |
![]() | 369.98 |
![]() | 264.5 |
![]() | 103.76 |
![]() | 0.02815 |
![]() | 0.0006789 |
![]() | 2.12 |
![]() | 21.62 |
![]() | 5.08 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Space ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Space ID hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Space ID.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Space ID sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Space ID
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Space ID sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Space ID sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Space ID (ID)

Токен Hyperskids: Ціна 2025 року, Посібник з покупок та аналіз ринку
Дізнайтеся про токен Hyperskids: наступний гарячий криптовалютний пляж.

Hyperliquid TVL: Розблокування основної цінності децентралізованої постійної фьючерсної біржі
Hyperliquid, як децентралізована постійна фьючерсна біржа, користується унікальними сценаріями застосування та перевагами у зростанні свого TVL.

Еволюція протоколу DeFi: Morpho та Fluid очолюють вибух у сфері кредитування до 2025 року
Досліджуйте еволюцію протоколів DeFi у 2025 році, зосереджуючись на бумі кредитування Morphos та інноваційній платформі Fluids.

Що таке SPACE ID? Все, що потрібно знати про монету ID
SPACE ID - це децентралізована мережа послуг імен, яка дозволяє будь-кому реєструвати людиночитаємі домени .bnb, .arb та .eth, які відображають адреси гаманців, соціальні мережі та навіть хеші вмісту веб-сайтів.

План інвестування Poseidon token 2025 та аналіз застосування блокчейну
This article deeply analyzes the investment strategy of Poseidon coin in 2025 and its blockchain application. It explores the market performance, investment strategy and long-term potential of Poseidon coin

Що таке VIDT Datalink (VIDT)? Дізнайтеся про платформу VIDT Datalink та токен VIDT
VIDT Datalink (VIDT) - децентралізована блокчейн-платформа, яка забезпечує безпечне й прозоре підтвердження цифрових активів та документів.