Solid X Thị trường hôm nay
Solid X đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOLIDX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €8.29. Với nguồn cung lưu hành là 0 SOLIDX, tổng vốn hóa thị trường của SOLIDX tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của SOLIDX tính bằng EUR đã giảm €-0.4297, biểu thị mức giảm -4.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOLIDX tính bằng EUR là €48.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €4.67.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOLIDX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOLIDX sang EUR là €8.29 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOLIDX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOLIDX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Solid X
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SOLIDX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SOLIDX/-- Spot is $ and 0%, and SOLIDX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Solid X sang Euro
Bảng chuyển đổi SOLIDX sang EUR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1SOLIDX | 8.29EUR |
2SOLIDX | 16.59EUR |
3SOLIDX | 24.88EUR |
4SOLIDX | 33.18EUR |
5SOLIDX | 41.48EUR |
6SOLIDX | 49.77EUR |
7SOLIDX | 58.07EUR |
8SOLIDX | 66.36EUR |
9SOLIDX | 74.66EUR |
10SOLIDX | 82.96EUR |
100SOLIDX | 829.6EUR |
500SOLIDX | 4,148.01EUR |
1000SOLIDX | 8,296.03EUR |
5000SOLIDX | 41,480.17EUR |
10000SOLIDX | 82,960.34EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SOLIDX
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1EUR | 0.1205SOLIDX |
2EUR | 0.241SOLIDX |
3EUR | 0.3616SOLIDX |
4EUR | 0.4821SOLIDX |
5EUR | 0.6026SOLIDX |
6EUR | 0.7232SOLIDX |
7EUR | 0.8437SOLIDX |
8EUR | 0.9643SOLIDX |
9EUR | 1.08SOLIDX |
10EUR | 1.2SOLIDX |
1000EUR | 120.53SOLIDX |
5000EUR | 602.69SOLIDX |
10000EUR | 1,205.39SOLIDX |
50000EUR | 6,026.97SOLIDX |
100000EUR | 12,053.95SOLIDX |
Bảng chuyển đổi số tiền SOLIDX sang EUR và EUR sang SOLIDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOLIDX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang SOLIDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solid X phổ biến
Solid X | 1 SOLIDX |
---|---|
![]() | $9.26USD |
![]() | €8.3EUR |
![]() | ₹773.6INR |
![]() | Rp140,471.75IDR |
![]() | $12.56CAD |
![]() | £6.95GBP |
![]() | ฿305.42THB |
Solid X | 1 SOLIDX |
---|---|
![]() | ₽855.7RUB |
![]() | R$50.37BRL |
![]() | د.إ34.01AED |
![]() | ₺316.07TRY |
![]() | ¥65.31CNY |
![]() | ¥1,333.46JPY |
![]() | $72.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOLIDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOLIDX = $9.26 USD, 1 SOLIDX = €8.3 EUR, 1 SOLIDX = ₹773.6 INR, 1 SOLIDX = Rp140,471.75 IDR, 1 SOLIDX = $12.56 CAD, 1 SOLIDX = £6.95 GBP, 1 SOLIDX = ฿305.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.04 |
![]() | 0.005289 |
![]() | 0.22 |
![]() | 557.8 |
![]() | 259.09 |
![]() | 0.8568 |
![]() | 3.8 |
![]() | 558.43 |
![]() | 3,162.56 |
![]() | 2,060.54 |
![]() | 0.2202 |
![]() | 884.6 |
![]() | 233,719.16 |
![]() | 0.005283 |
![]() | 13.69 |
![]() | 184.84 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solid X của bạn
Nhập số lượng SOLIDX của bạn
Nhập số lượng SOLIDX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solid X hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solid X.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solid X sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solid X sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solid X sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solid X sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solid X sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solid X (SOLIDX)

ZBCN Crypto: A Comprehensive Guide to Trading, Wallets, and Mining in 2025
Discover the future of crypto with ZBCN in 2025.

MERL Coin Price in 2025: Analysis and Market Outlook
Explore MERL coins potential price surge to 0.93 by 2025.

DARAM AI: An Innovative Breakthrough in the Field of Smart Contracts
The technical architecture of DARAM AI is based on blockchain technology, ensuring fast transaction processing and low fees.

Why Is Gold Going Up While Bitcoin Isn't Following?
The international gold price has surged to a historic high of 3430 USD/oz, with an annual increase of over 30%.

Gate Alpha: A New Force in On-Chain Trading, Opening a New Era of Encryption Investment.
Gate Alpha is an innovative trading module launched by Gate exchange in 2025.

Reploy: The AI-Driven Web3 Development Revolution and RAI Token Value Explained
Reploy is not just a tool, but an evolution of the Web3 development paradigm.