Shadow Token Thị trường hôm nay
Shadow Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SHDW chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.773. Với nguồn cung lưu hành là 161,721,893.41 SHDW, tổng vốn hóa thị trường của SHDW tính bằng CNY là ¥881,762,792.7. Trong 24h qua, giá của SHDW tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01121, biểu thị mức giảm -1.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SHDW tính bằng CNY là ¥28.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.6326.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SHDW sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SHDW sang CNY là ¥0.773 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SHDW/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SHDW/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Shadow Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1089 | -2.06% |
The real-time trading price of SHDW/USDT Spot is $0.1089, with a 24-hour trading change of -2.06%, SHDW/USDT Spot is $0.1089 and -2.06%, and SHDW/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Shadow Token sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi SHDW sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SHDW | 0.77CNY |
2SHDW | 1.54CNY |
3SHDW | 2.31CNY |
4SHDW | 3.09CNY |
5SHDW | 3.86CNY |
6SHDW | 4.63CNY |
7SHDW | 5.41CNY |
8SHDW | 6.18CNY |
9SHDW | 6.95CNY |
10SHDW | 7.73CNY |
1000SHDW | 773.03CNY |
5000SHDW | 3,865.15CNY |
10000SHDW | 7,730.3CNY |
50000SHDW | 38,651.53CNY |
100000SHDW | 77,303.07CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang SHDW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.29SHDW |
2CNY | 2.58SHDW |
3CNY | 3.88SHDW |
4CNY | 5.17SHDW |
5CNY | 6.46SHDW |
6CNY | 7.76SHDW |
7CNY | 9.05SHDW |
8CNY | 10.34SHDW |
9CNY | 11.64SHDW |
10CNY | 12.93SHDW |
100CNY | 129.36SHDW |
500CNY | 646.8SHDW |
1000CNY | 1,293.6SHDW |
5000CNY | 6,468.04SHDW |
10000CNY | 12,936.09SHDW |
Bảng chuyển đổi số tiền SHDW sang CNY và CNY sang SHDW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SHDW sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang SHDW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Shadow Token phổ biến
Shadow Token | 1 SHDW |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.16INR |
![]() | Rp1,662.6IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.61THB |
Shadow Token | 1 SHDW |
---|---|
![]() | ₽10.13RUB |
![]() | R$0.6BRL |
![]() | د.إ0.4AED |
![]() | ₺3.74TRY |
![]() | ¥0.77CNY |
![]() | ¥15.78JPY |
![]() | $0.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SHDW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SHDW = $0.11 USD, 1 SHDW = €0.1 EUR, 1 SHDW = ₹9.16 INR, 1 SHDW = Rp1,662.6 IDR, 1 SHDW = $0.15 CAD, 1 SHDW = £0.08 GBP, 1 SHDW = ฿3.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.69 |
![]() | 0.0006767 |
![]() | 0.02717 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.13 |
![]() | 0.1067 |
![]() | 0.4588 |
![]() | 70.93 |
![]() | 376.19 |
![]() | 259.35 |
![]() | 106.09 |
![]() | 0.02727 |
![]() | 0.0006732 |
![]() | 2.04 |
![]() | 22.1 |
![]() | 5.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Shadow Token của bạn
Nhập số lượng SHDW của bạn
Nhập số lượng SHDW của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shadow Token hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shadow Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shadow Token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Shadow Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Shadow Token sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shadow Token sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shadow Token sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Shadow Token sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Shadow Token (SHDW)

1PIECE:BNB生态上的社区型Meme 币
1PIECE的灵感源自经典的航海冒险故事与去中心化的理念

AWE代币:专注于AI代理协作的区块链协议
AWE代币是AWE Network的治理代币,它在生态系统中扮演着至关重要的角色。

什么是 Neon:2025 年区块链的全面指南
探索 Neon,这项在 2025 年连接以太坊和 Solana 的变革性区块链技术。

STB:Solana上的创新DEX,引领稳定币交易新潮流
STB(Stable)是Solana区块链上的一个创新去中心化交易所,专注于稳定币交易

RWA代币:开启代币化股票交易的新时代
RWA代币是Allo项目的核心资产,它在代币化股票交易生态系统中扮演着至关重要的角色

2025年Bittensor价格:市场分析与购买指南
探索Bittensor在2025年的潜力,学习如何交易TAO代币,并了解其对AI和加密领域的影响。