Rivalz Network Thị trường hôm nay
Rivalz Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Rivalz Network chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.02989. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,150,000,000 RIZ, tổng vốn hóa thị trường của Rivalz Network tính bằng CNY là ¥242,472,188.43. Trong 24h qua, giá của Rivalz Network tính bằng CNY đã tăng ¥0.0009324, biểu thị mức tăng +3.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Rivalz Network tính bằng CNY là ¥0.2578, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.007017.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RIZ sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RIZ sang CNY là ¥0.02989 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +3.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RIZ/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RIZ/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Rivalz Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004238 | 2.43% |
The real-time trading price of RIZ/USDT Spot is $0.004238, with a 24-hour trading change of 2.43%, RIZ/USDT Spot is $0.004238 and 2.43%, and RIZ/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Rivalz Network sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi RIZ sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RIZ | 0.02CNY |
2RIZ | 0.05CNY |
3RIZ | 0.08CNY |
4RIZ | 0.11CNY |
5RIZ | 0.14CNY |
6RIZ | 0.17CNY |
7RIZ | 0.2CNY |
8RIZ | 0.23CNY |
9RIZ | 0.26CNY |
10RIZ | 0.29CNY |
10000RIZ | 298.93CNY |
50000RIZ | 1,494.67CNY |
100000RIZ | 2,989.35CNY |
500000RIZ | 14,946.78CNY |
1000000RIZ | 29,893.57CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang RIZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 33.45RIZ |
2CNY | 66.9RIZ |
3CNY | 100.35RIZ |
4CNY | 133.8RIZ |
5CNY | 167.26RIZ |
6CNY | 200.71RIZ |
7CNY | 234.16RIZ |
8CNY | 267.61RIZ |
9CNY | 301.06RIZ |
10CNY | 334.52RIZ |
100CNY | 3,345.2RIZ |
500CNY | 16,726RIZ |
1000CNY | 33,452RIZ |
5000CNY | 167,260RIZ |
10000CNY | 334,520.01RIZ |
Bảng chuyển đổi số tiền RIZ sang CNY và CNY sang RIZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RIZ sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang RIZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Rivalz Network phổ biến
Rivalz Network | 1 RIZ |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.35INR |
![]() | Rp64.29IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
Rivalz Network | 1 RIZ |
---|---|
![]() | ₽0.39RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.14TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.61JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RIZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RIZ = $0 USD, 1 RIZ = €0 EUR, 1 RIZ = ₹0.35 INR, 1 RIZ = Rp64.29 IDR, 1 RIZ = $0.01 CAD, 1 RIZ = £0 GBP, 1 RIZ = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.69 |
![]() | 0.0006738 |
![]() | 0.02695 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.03 |
![]() | 0.1062 |
![]() | 0.4602 |
![]() | 70.93 |
![]() | 372.06 |
![]() | 259.09 |
![]() | 104.49 |
![]() | 0.02702 |
![]() | 0.0006748 |
![]() | 1.99 |
![]() | 22.19 |
![]() | 5.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Rivalz Network của bạn
Nhập số lượng RIZ của bạn
Nhập số lượng RIZ của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rivalz Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rivalz Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rivalz Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Rivalz Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rivalz Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rivalz Network sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Rivalz Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Rivalz Network (RIZ)

Horizen/ZEN: Особенности, Сферы применения и Тенденции рынка
Horizen (ZEN) - блокчейн-платформа, сосредоточенная на защите конфиденциальности и масштабируемости

Что такое ZEN? Исследование будущего потенциала Horizen
Horizen, ранее известный как ZENCash, является проектом с открытым исходным кодом, посвященным созданию масштабируемой распределенной сети с защитой конфиденциальности.

RIZ Токен: Построение моста между ИИ и реальным миром
Эта статья углубляется в то, как токен RIZ революционизирует связь между искусственным интеллектом и реальным миром через инновационный уровень абстракции мира.

RIZZMAS: праздничный токен Solana теперь торгуется на Gate.io
Изучите торговый контракт RIZZMAS, рождественское явление Solana в криптовалюте и возможности для инвестирования в этот праздничный цифровой актив.

Ежедневные новости | BTC High Horizontal, Meme и AI крепкие; Палата представителей США утвердила закон о структуре кр
BTC торгуется боковиком на высоком уровне, секторы Meme и AI имеют сильные токены. Палата представителей США приняла Закон о структуре крипторынка. Taiko объявила о запуске страницы запроса квалификации для получени