XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang South African Rand (ZAR) là R37.49. Với nguồn cung lưu hành là 58,759,724,027 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng ZAR là R38,385,560,601,679.28. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng ZAR đã giảm R-0.3825, biểu thị mức giảm -1.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng ZAR là R59.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R0.0468.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang ZAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang ZAR là R37.49 ZAR, với tỷ lệ thay đổi là -1.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/ZAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/ZAR trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.15 | -1.37% | |
![]() Giao ngay | $0.00002054 | -1.34% | |
![]() Giao ngay | $2.15 | -1.2% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.14 | -1.85% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.15, with a 24-hour trading change of -1.37%, XRP/USDT Spot is $2.15 and -1.37%, and XRP/USDT Perpetual is $2.14 and -1.85%.
Bảng chuyển đổi XRP sang South African Rand
Bảng chuyển đổi XRP sang ZAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 37.49ZAR |
2XRP | 74.98ZAR |
3XRP | 112.48ZAR |
4XRP | 149.97ZAR |
5XRP | 187.47ZAR |
6XRP | 224.96ZAR |
7XRP | 262.46ZAR |
8XRP | 299.95ZAR |
9XRP | 337.44ZAR |
10XRP | 374.94ZAR |
100XRP | 3,749.42ZAR |
500XRP | 18,747.14ZAR |
1000XRP | 37,494.29ZAR |
5000XRP | 187,471.48ZAR |
10000XRP | 374,942.96ZAR |
Bảng chuyển đổi ZAR sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZAR | 0.02667XRP |
2ZAR | 0.05334XRP |
3ZAR | 0.08001XRP |
4ZAR | 0.1066XRP |
5ZAR | 0.1333XRP |
6ZAR | 0.16XRP |
7ZAR | 0.1866XRP |
8ZAR | 0.2133XRP |
9ZAR | 0.24XRP |
10ZAR | 0.2667XRP |
10000ZAR | 266.7XRP |
50000ZAR | 1,333.53XRP |
100000ZAR | 2,667.07XRP |
500000ZAR | 13,335.36XRP |
1000000ZAR | 26,670.72XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang ZAR và ZAR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang ZAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZAR sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.15USD |
![]() | €1.93EUR |
![]() | ₹179.62INR |
![]() | Rp32,614.93IDR |
![]() | $2.92CAD |
![]() | £1.61GBP |
![]() | ฿70.91THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽198.68RUB |
![]() | R$11.69BRL |
![]() | د.إ7.9AED |
![]() | ₺73.38TRY |
![]() | ¥15.16CNY |
![]() | ¥309.6JPY |
![]() | $16.75HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.15 USD, 1 XRP = €1.93 EUR, 1 XRP = ₹179.62 INR, 1 XRP = Rp32,614.93 IDR, 1 XRP = $2.92 CAD, 1 XRP = £1.61 GBP, 1 XRP = ฿70.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ZAR
ETH chuyển đổi sang ZAR
USDT chuyển đổi sang ZAR
XRP chuyển đổi sang ZAR
BNB chuyển đổi sang ZAR
SOL chuyển đổi sang ZAR
USDC chuyển đổi sang ZAR
DOGE chuyển đổi sang ZAR
TRX chuyển đổi sang ZAR
ADA chuyển đổi sang ZAR
STETH chuyển đổi sang ZAR
WBTC chuyển đổi sang ZAR
SUI chuyển đổi sang ZAR
HYPE chuyển đổi sang ZAR
LINK chuyển đổi sang ZAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZAR, ETH sang ZAR, USDT sang ZAR, BNB sang ZAR, SOL sang ZAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.49 |
![]() | 0.000274 |
![]() | 0.0114 |
![]() | 28.68 |
![]() | 13.33 |
![]() | 0.04394 |
![]() | 0.1859 |
![]() | 28.71 |
![]() | 149.48 |
![]() | 106.96 |
![]() | 42.6 |
![]() | 0.01144 |
![]() | 0.0002746 |
![]() | 8.73 |
![]() | 0.8951 |
![]() | 2.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South African Rand nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZAR sang GT, ZAR sang USDT, ZAR sang BTC, ZAR sang ETH, ZAR sang USBT, ZAR sang PEPE, ZAR sang EIGEN, ZAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn South African Rand
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South African Rand hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo South African Rand hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang ZAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang South African Rand (ZAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang South African Rand trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang South African Rand?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài South African Rand không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South African Rand (ZAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XRP in 2025: Legal Clarity, Ecosystem Growth, and a Utility-Driven Comeback
XRP is the native digital asset of the XRP Ledger (XRPL), an open-source, decentralized blockchain designed for high-speed, low-cost global transactions

XRP News: Latest Developments in SEC Legal Dispute
The dispute between XRP and the SEC is entering the final stage in the short term, but procedural details are still being resolved.

XRP Price Trends and 2025 Outlook
XRP shows a complex price movement and long-term potential coexist in 2025.

XRP Price Analysis and Market Outlook
In recent years, XRP has attracted much attention in its price trend driven by regulatory controversies and technological innovations.

XRP News Now: Price Volatility and Market Trends Explained
Technically, $2.30 is a key support level for the price of XRP.

XRP News Today: Price Surge and Long-Term Value Restructuring
Todays XRP is at a historic turning point.
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

XRP News Quick Read: Legal Tailwinds Boost XRP to $2.38, ETF Approval on the Horizon

XRP sẽ bùng nổ

Điều gì định giá XRP?

XRP Sẽ Tăng? Phân Tích Toàn Diện Về Tiềm Năng Tương Lai Của XRP

Mua XRP: Hướng dẫn Toàn diện
