XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Thai Baht (THB)

XRP/THB: 1 XRP ≈ ฿76.45 THB

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿76.45. Với nguồn cung lưu hành là 58,622,147,738 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng THB là ฿147,825,787,035,508.04. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng THB đã giảm ฿-1.4, biểu thị mức giảm -1.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng THB là ฿112.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.08859.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang THB

฿76.45-1.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang THB là ฿76.45 THB, với tỷ lệ thay đổi là -1.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/THB trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.3, with a 24-hour trading change of -3.15%, XRP/USDT Spot is $2.3 and -3.15%, and XRP/USDT Perpetual is $2.3 and -3.16%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi XRP sang THB

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1XRP
76.75THB
2XRP
153.5THB
3XRP
230.25THB
4XRP
307THB
5XRP
383.75THB
6XRP
460.5THB
7XRP
537.25THB
8XRP
614THB
9XRP
690.75THB
10XRP
767.5THB
100XRP
7,675.09THB
500XRP
38,375.48THB
1000XRP
76,750.97THB
5000XRP
383,754.87THB
10000XRP
767,509.75THB

Bảng chuyển đổi THB sang XRP

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1THB
0.01302XRP
2THB
0.02605XRP
3THB
0.03908XRP
4THB
0.05211XRP
5THB
0.06514XRP
6THB
0.07817XRP
7THB
0.0912XRP
8THB
0.1042XRP
9THB
0.1172XRP
10THB
0.1302XRP
10000THB
130.29XRP
50000THB
651.45XRP
100000THB
1,302.91XRP
500000THB
6,514.57XRP
1000000THB
13,029.15XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang THB và THB sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.33 USD, 1 XRP = €2.08 EUR, 1 XRP = ₹194.4 INR, 1 XRP = Rp35,299.97 IDR, 1 XRP = $3.16 CAD, 1 XRP = £1.75 GBP, 1 XRP = ฿76.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7079
logo BTCBTC
0.0001477
logo ETHETH
0.006355
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.53
logo BNBBNB
0.0238
logo SOLSOL
0.09404
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
69.91
logo ADAADA
21.09
logo TRXTRX
57.75
logo STETHSTETH
0.006352
logo WBTCWBTC
0.000147
logo SUISUI
4.05
logo LINKLINK
1
logo AVAXAVAX
0.6995

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

تحليل اتجاه سعر XRP والنظرة على المدى الطويل

تحليل اتجاه سعر XRP والنظرة على المدى الطويل

XRP حاليا في منعطف مفتاحي يدفعه عوامل تقنية وأساسية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-16
سعر XRP بالدولار: تحليل السوق والتوقعات المستقبلية لعام 2025

سعر XRP بالدولار: تحليل السوق والتوقعات المستقبلية لعام 2025

في الأجل القصير، سيعتمد ما إذا كان يمكن لـ XRP اختراق 4.50 دولار في يونيو على الأنماط التقنية والتقدم التنظيمي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-16
تحديث XRP اليومي: يخترق تقلب السعر مستوى المقاومة الرئيسي

تحديث XRP اليومي: يخترق تقلب السعر مستوى المقاومة الرئيسي

في مايو 2025، XRP في تقاطع الاختراقات التكنولوجية والتنفيذ البيئي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
أين يمكن شراء XRP؟

أين يمكن شراء XRP؟

جيت توفر نقاط XRP وعقود تأجيلية وتأثير وصناديق تداول متداولة وطرق شراء عملات أخرى، ومنتجات إدارة الأموال XRP مثل Earn والإقراض.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
تحليل مفصل لعملة XRP

تحليل مفصل لعملة XRP

XRP هي عملة رقمية تم تطويرها بواسطة Ripple، بهدف تحسين كفاءة المعاملات المالية العالمية

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
هل هو XRP البيتكوين التالي؟

هل هو XRP البيتكوين التالي؟

XRP قد جذبت الكثير من الانتباه في السنوات الأخيرة بسبب موقفها الفريد في مجال المدفوعات عبر الحدود.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.