XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Nepalese Rupee (NPR) là रू308.38. Với nguồn cung lưu hành là 58,622,147,738 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng NPR là रू2,416,631,073,754,906.01. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng NPR đã giảm रू-10.85, biểu thị mức giảm -3.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng NPR là रू454.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.359.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang NPR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang NPR là रू308.38 NPR, với tỷ lệ thay đổi là -3.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/NPR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/NPR trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.32 | -2.8% | |
![]() Giao ngay | $0.00002253 | -2.08% | |
![]() Giao ngay | $2.32 | -2.92% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.32 | -2.93% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.32, with a 24-hour trading change of -2.8%, XRP/USDT Spot is $2.32 and -2.8%, and XRP/USDT Perpetual is $2.32 and -2.93%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi XRP sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 309.45NPR |
2XRP | 618.91NPR |
3XRP | 928.37NPR |
4XRP | 1,237.83NPR |
5XRP | 1,547.28NPR |
6XRP | 1,856.74NPR |
7XRP | 2,166.2NPR |
8XRP | 2,475.66NPR |
9XRP | 2,785.12NPR |
10XRP | 3,094.57NPR |
100XRP | 30,945.78NPR |
500XRP | 154,728.92NPR |
1000XRP | 309,457.85NPR |
5000XRP | 1,547,289.28NPR |
10000XRP | 3,094,578.56NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 0.003231XRP |
2NPR | 0.006462XRP |
3NPR | 0.009694XRP |
4NPR | 0.01292XRP |
5NPR | 0.01615XRP |
6NPR | 0.01938XRP |
7NPR | 0.02262XRP |
8NPR | 0.02585XRP |
9NPR | 0.02908XRP |
10NPR | 0.03231XRP |
100000NPR | 323.14XRP |
500000NPR | 1,615.72XRP |
1000000NPR | 3,231.45XRP |
5000000NPR | 16,157.28XRP |
10000000NPR | 32,314.57XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang NPR và NPR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NPR sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.32USD |
![]() | €2.07EUR |
![]() | ₹193.4INR |
![]() | Rp35,117.94IDR |
![]() | $3.14CAD |
![]() | £1.74GBP |
![]() | ฿76.36THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽213.93RUB |
![]() | R$12.59BRL |
![]() | د.إ8.5AED |
![]() | ₺79.02TRY |
![]() | ¥16.33CNY |
![]() | ¥333.36JPY |
![]() | $18.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.32 USD, 1 XRP = €2.07 EUR, 1 XRP = ₹193.4 INR, 1 XRP = Rp35,117.94 IDR, 1 XRP = $3.14 CAD, 1 XRP = £1.74 GBP, 1 XRP = ฿76.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
SUI chuyển đổi sang NPR
LINK chuyển đổi sang NPR
AVAX chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.175 |
![]() | 0.00003631 |
![]() | 0.001555 |
![]() | 3.74 |
![]() | 1.62 |
![]() | 0.005845 |
![]() | 0.02322 |
![]() | 3.74 |
![]() | 17.24 |
![]() | 5.18 |
![]() | 14.25 |
![]() | 0.00156 |
![]() | 0.00003639 |
![]() | 1.01 |
![]() | 0.2461 |
![]() | 0.1728 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XRP Price Trend Analysis and Long-Term Outlook
XRP is currently at a key juncture driven by both technical and fundamental factors.

XRP USD Price: Market Analysis and Future Outlook for 2025
In the short term, whether XRP can break through $4.50 in June depends on technical patterns and regulatory progress.

XRP Daily Update: Price Volatility Breaks Through Key Resistance Level
In May 2025, XRP is at the intersection of technological breakthroughs and ecological implementation.

Where To Buy XRP?
Gate provides XRP spot, leverage, perpetual contracts, ETF, other coin buying methods, and XRP financial management products such as Earn and lending.

XRP Token Detailed Analysis
XRP is a cryptocurrency developed by Ripple, aimed at optimizing the efficiency of global financial transactions

Is XRP the Next Bitcoin?
XRP has attracted a lot of attention in recent years due to its unique position in the field of cross-border payments.
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Giá XRP USD Phân tích xu hướng hôm nay: Giá vào ngày 19 tháng 5 khoảng 2,38 đô la Mỹ

XRP News Quick Read: Legal Tailwinds Boost XRP to $2.38, ETF Approval on the Horizon

Tiger Brokers (Hong Kong) Mở rộng vào Tiền điện tử; LetsBonk. vui và Believe Eat vào thị phần của Pump. vui | Nghiên cứu Gate

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin
