XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Bangladeshi Taka (BDT)

XRP/BDT: 1 XRP ≈ ৳285.21 BDT

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Bangladeshi Taka (BDT) là ৳285.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,622,147,738 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng BDT là ৳1,998,610,431,487,855.96. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng BDT đã tăng ৳2.25, biểu thị mức tăng +0.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng BDT là ৳406.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ৳0.321.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang BDT

285.21+0.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang BDT là ৳285.21 BDT, với tỷ lệ thay đổi là +0.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/BDT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/BDT trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.37, with a 24-hour trading change of 0.55%, XRP/USDT Spot is $2.37 and 0.55%, and XRP/USDT Perpetual is $2.37 and 0.69%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Bangladeshi Taka

Bảng chuyển đổi XRP sang BDT

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo BDT
1XRP
285.21BDT
2XRP
570.42BDT
3XRP
855.63BDT
4XRP
1,140.84BDT
5XRP
1,426.06BDT
6XRP
1,711.27BDT
7XRP
1,996.48BDT
8XRP
2,281.69BDT
9XRP
2,566.91BDT
10XRP
2,852.12BDT
100XRP
28,521.24BDT
500XRP
142,606.2BDT
1000XRP
285,212.41BDT
5000XRP
1,426,062.09BDT
10000XRP
2,852,124.18BDT

Bảng chuyển đổi BDT sang XRP

logo BDTSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1BDT
0.003506XRP
2BDT
0.007012XRP
3BDT
0.01051XRP
4BDT
0.01402XRP
5BDT
0.01753XRP
6BDT
0.02103XRP
7BDT
0.02454XRP
8BDT
0.02804XRP
9BDT
0.03155XRP
10BDT
0.03506XRP
100000BDT
350.61XRP
500000BDT
1,753.07XRP
1000000BDT
3,506.15XRP
5000000BDT
17,530.79XRP
10000000BDT
35,061.58XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang BDT và BDT sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang BDT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 BDT sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.39 USD, 1 XRP = €2.14 EUR, 1 XRP = ₹199.33 INR, 1 XRP = Rp36,194.99 IDR, 1 XRP = $3.24 CAD, 1 XRP = £1.79 GBP, 1 XRP = ฿78.7 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BDT, ETH sang BDT, USDT sang BDT, BNB sang BDT, SOL sang BDT, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BDTBDT
logo GTGT
0.1937
logo BTCBTC
0.00003984
logo ETHETH
0.001735
logo USDTUSDT
4.18
logo XRPXRP
1.75
logo BNBBNB
0.006507
logo SOLSOL
0.02495
logo USDCUSDC
4.18
logo DOGEDOGE
18.63
logo ADAADA
5.64
logo TRXTRX
15.91
logo STETHSTETH
0.001745
logo WBTCWBTC
0.00003989
logo SUISUI
1.1
logo LINKLINK
0.2731
logo AVAXAVAX
0.1892

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bangladeshi Taka nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BDT sang GT, BDT sang USDT, BDT sang BTC, BDT sang ETH, BDT sang USBT, BDT sang PEPE, BDT sang EIGEN, BDT sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Bangladeshi Taka

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bangladeshi Taka hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Bangladeshi Taka hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang BDT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Bangladeshi Taka (BDT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Bangladeshi Taka trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Bangladeshi Taka?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Bangladeshi Taka không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bangladeshi Taka (BDT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.