Persistence Thị trường hôm nay
Persistence đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XPRT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04619. Với nguồn cung lưu hành là 227,196,900.95 XPRT, tổng vốn hóa thị trường của XPRT tính bằng EUR là €9,402,306.08. Trong 24h qua, giá của XPRT tính bằng EUR đã giảm €-0.001073, biểu thị mức giảm -2.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XPRT tính bằng EUR là €14.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04594.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XPRT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XPRT sang EUR là €0.04619 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XPRT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XPRT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Persistence
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05152 | -2.35% |
The real-time trading price of XPRT/USDT Spot is $0.05152, with a 24-hour trading change of -2.35%, XPRT/USDT Spot is $0.05152 and -2.35%, and XPRT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Persistence sang Euro
Bảng chuyển đổi XPRT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPRT | 0.04EUR |
2XPRT | 0.09EUR |
3XPRT | 0.13EUR |
4XPRT | 0.18EUR |
5XPRT | 0.23EUR |
6XPRT | 0.27EUR |
7XPRT | 0.32EUR |
8XPRT | 0.36EUR |
9XPRT | 0.41EUR |
10XPRT | 0.46EUR |
10000XPRT | 461.92EUR |
50000XPRT | 2,309.63EUR |
100000XPRT | 4,619.26EUR |
500000XPRT | 23,096.3EUR |
1000000XPRT | 46,192.6EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang XPRT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 21.64XPRT |
2EUR | 43.29XPRT |
3EUR | 64.94XPRT |
4EUR | 86.59XPRT |
5EUR | 108.24XPRT |
6EUR | 129.89XPRT |
7EUR | 151.53XPRT |
8EUR | 173.18XPRT |
9EUR | 194.83XPRT |
10EUR | 216.48XPRT |
100EUR | 2,164.84XPRT |
500EUR | 10,824.24XPRT |
1000EUR | 21,648.48XPRT |
5000EUR | 108,242.43XPRT |
10000EUR | 216,484.87XPRT |
Bảng chuyển đổi số tiền XPRT sang EUR và EUR sang XPRT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XPRT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XPRT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Persistence phổ biến
Persistence | 1 XPRT |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.31INR |
![]() | Rp782.15IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.7THB |
Persistence | 1 XPRT |
---|---|
![]() | ₽4.76RUB |
![]() | R$0.28BRL |
![]() | د.إ0.19AED |
![]() | ₺1.76TRY |
![]() | ¥0.36CNY |
![]() | ¥7.42JPY |
![]() | $0.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XPRT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XPRT = $0.05 USD, 1 XPRT = €0.05 EUR, 1 XPRT = ₹4.31 INR, 1 XPRT = Rp782.15 IDR, 1 XPRT = $0.07 CAD, 1 XPRT = £0.04 GBP, 1 XPRT = ฿1.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.17 |
![]() | 0.005329 |
![]() | 0.2217 |
![]() | 557.94 |
![]() | 257.06 |
![]() | 0.8651 |
![]() | 3.78 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,040.8 |
![]() | 3,270.8 |
![]() | 0.2217 |
![]() | 921.1 |
![]() | 290,147.12 |
![]() | 0.005323 |
![]() | 14.2 |
![]() | 197.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Persistence của bạn
Nhập số lượng XPRT của bạn
Nhập số lượng XPRT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Persistence hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Persistence.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Persistence sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Persistence sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Persistence sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Persistence sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Persistence sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Persistence (XPRT)

Explore more investment possibilities through Gate Alpha
Gate Alpha is a digital asset trading platform designed for ordinary people.

What Is Dogwifhat? WIF Coin Price Prediction
Dogwifhat, featuring an image of a Shiba Inu wearing a pink knitted hat, quickly became the focus of discussion among speculators and the community.

Gate Wallet 2025: Ushering in the Smart Future of Web3 Asset Management
Ushering in the Smart Future of Web3 Asset Management

Gate Wallet 2025 Upgrade: Ushering in a New Era for Web3 Wallets
Ushering in a New Era for Web3 Wallets

Will Crypto Go Back Up? The BTC Rally May Continue Beyond 2025
The crypto market is moving from marginal experimentation to financial mainstream, and every pullback is an opportunity for a new narrative to grow.

What Is the Bitcoin Launch Date? Unveiling the Starting Point of the Cryptocurrency Era
Launched on January 3, 2009, Bitcoin has transformed from a geek experiment into a global financial asset.