Onomy Protocol Thị trường hôm nay
Onomy Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫2.46. Với nguồn cung lưu hành là 134,630,993.16 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng VND là ₫8,155,273,061,473.87. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng VND đã giảm ₫-46.08, biểu thị mức giảm -94.930000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng VND là ₫31,967.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang VND là ₫2.46 VND, với sự thay đổi -94.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOM/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/VND trong ngày qua.
Giao dịch Onomy Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NOM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NOM/-- Spot is $ and --, and NOM/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Onomy Protocol sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi NOM sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOM | 2.46VND |
2NOM | 4.92VND |
3NOM | 7.38VND |
4NOM | 9.84VND |
5NOM | 12.3VND |
6NOM | 14.76VND |
7NOM | 17.23VND |
8NOM | 19.69VND |
9NOM | 22.15VND |
10NOM | 24.61VND |
100NOM | 246.14VND |
500NOM | 1,230.72VND |
1000NOM | 2,461.44VND |
5000NOM | 12,307.22VND |
10000NOM | 24,614.45VND |
Bảng chuyển đổi VND sang NOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.4062NOM |
2VND | 0.8125NOM |
3VND | 1.21NOM |
4VND | 1.62NOM |
5VND | 2.03NOM |
6VND | 2.43NOM |
7VND | 2.84NOM |
8VND | 3.25NOM |
9VND | 3.65NOM |
10VND | 4.06NOM |
1000VND | 406.26NOM |
5000VND | 2,031.32NOM |
10000VND | 4,062.65NOM |
50000VND | 20,313.27NOM |
100000VND | 40,626.54NOM |
Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang VND và VND sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOM sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VND sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Onomy Protocol phổ biến
Onomy Protocol | 1 NOM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.52IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Onomy Protocol | 1 NOM |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0.01 INR, 1 NOM = Rp1.52 IDR, 1 NOM = $0 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
XLM chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001298 |
![]() | 0.0000001726 |
![]() | 0.00000647 |
![]() | 0.006977 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.00002944 |
![]() | 0.0001238 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 4.54 |
![]() | 0.1022 |
![]() | 0.06768 |
![]() | 0.0000065 |
![]() | 0.02726 |
![]() | 0.0004197 |
![]() | 0.0000001729 |
![]() | 0.04414 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) sang Vietnamese Đồng (VND)
Nhập số lượng NOM của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onomy Protocol hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onomy Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onomy Protocol sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Onomy Protocol sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Onomy Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Onomy Protocol (NOM)

Helichain Tokenomics: Cấu Trúc $HELI Để Tăng Trưởng
Tokenomics của Helichain được thiết kế như một token bomb được kích nổ đúng lúc, mang lại giá trị “bùng nổ”

Phân Tích Sâu Tokenomics Seer: Hiểu về Cung và Phân Phối SEER
Seer đã nổi lên như một cái tên hấp dẫn trong mảng mạng xã hội phi tập trung và thị trường dự đoán, thu hút sự quan tâm của trader,

Tokenomics là gì? Trò chơi nghịch đảo dành cho những người tạo lập thị trường
Trong thế giới tiền mã hóa đang phát triển nhanh chóng, tokenomics đã trở thành một khái niệm quan trọng giúp hiểu cách các tài sản kỹ thuật số hoạt động và phát triển trong hệ sinh thái của chúng.

B3 Coin: Hướng dẫn toàn diện về Giá cả, Tokenomics và Cách mua
B3 Coin là một token crypto được thiết kế để cung cấp tiện ích độc đáo trong hệ sinh thái của nó.

Trump Coin: Hướng dẫn toàn diện về Giá cả, Tokenomics và Cách mua
Trump Coin là một token crypto được lấy cảm hứng từ Donald Trump, Tổng Thống thứ 45 của Hoa Kỳ.

Top Hat (HAT): Nền tảng hạ tầng AI Agent trên Solana và Tokenomics của nó
Khám phá cách tokenomics của HAT thúc đẩy sự phát triển của hệ sinh thái, từ giao tiếp xã hội đến quản lý tài sản, và cách cơ sở hạ tầng hiệu suất cao của Solana hỗ trợ sự đổi mới trí tuệ nhân tạo.