OG Fan Token Thị trường hôm nay
OG Fan Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OG Fan Token chuyển đổi sang Euro (EUR) là €4.18. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,300,000 OG, tổng vốn hóa thị trường của OG Fan Token tính bằng EUR là €16,131,555.13. Trong 24h qua, giá của OG Fan Token tính bằng EUR đã tăng €0.1883, biểu thị mức tăng +4.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OG Fan Token tính bằng EUR là €20.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.05.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OG sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OG sang EUR là €4.18 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +4.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OG/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OG/EUR trong ngày qua.
Giao dịch OG Fan Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $4.68 | 4.83% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $4.68 | 5.42% |
The real-time trading price of OG/USDT Spot is $4.68, with a 24-hour trading change of 4.83%, OG/USDT Spot is $4.68 and 4.83%, and OG/USDT Perpetual is $4.68 and 5.42%.
Bảng chuyển đổi OG Fan Token sang Euro
Bảng chuyển đổi OG sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OG | 4.18EUR |
2OG | 8.37EUR |
3OG | 12.56EUR |
4OG | 16.74EUR |
5OG | 20.93EUR |
6OG | 25.12EUR |
7OG | 29.31EUR |
8OG | 33.49EUR |
9OG | 37.68EUR |
10OG | 41.87EUR |
100OG | 418.74EUR |
500OG | 2,093.71EUR |
1000OG | 4,187.43EUR |
5000OG | 20,937.18EUR |
10000OG | 41,874.36EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.2388OG |
2EUR | 0.4776OG |
3EUR | 0.7164OG |
4EUR | 0.9552OG |
5EUR | 1.19OG |
6EUR | 1.43OG |
7EUR | 1.67OG |
8EUR | 1.91OG |
9EUR | 2.14OG |
10EUR | 2.38OG |
1000EUR | 238.8OG |
5000EUR | 1,194.04OG |
10000EUR | 2,388.09OG |
50000EUR | 11,940.47OG |
100000EUR | 23,880.95OG |
Bảng chuyển đổi số tiền OG sang EUR và EUR sang OG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OG sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang OG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OG Fan Token phổ biến
OG Fan Token | 1 OG |
---|---|
![]() | $4.67USD |
![]() | €4.19EUR |
![]() | ₹390.48INR |
![]() | Rp70,903.34IDR |
![]() | $6.34CAD |
![]() | £3.51GBP |
![]() | ฿154.16THB |
OG Fan Token | 1 OG |
---|---|
![]() | ₽431.92RUB |
![]() | R$25.42BRL |
![]() | د.إ17.17AED |
![]() | ₺159.53TRY |
![]() | ¥32.97CNY |
![]() | ¥673.06JPY |
![]() | $36.42HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OG = $4.67 USD, 1 OG = €4.19 EUR, 1 OG = ₹390.48 INR, 1 OG = Rp70,903.34 IDR, 1 OG = $6.34 CAD, 1 OG = £3.51 GBP, 1 OG = ฿154.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.2 |
![]() | 0.005495 |
![]() | 0.2305 |
![]() | 557.86 |
![]() | 266.26 |
![]() | 0.8804 |
![]() | 3.86 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,254.97 |
![]() | 2,079.81 |
![]() | 891.1 |
![]() | 0.2304 |
![]() | 0.005493 |
![]() | 16.18 |
![]() | 188.75 |
![]() | 43.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng OG Fan Token của bạn
Nhập số lượng OG của bạn
Nhập số lượng OG của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OG Fan Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OG Fan Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OG Fan Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OG Fan Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OG Fan Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OG Fan Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi OG Fan Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OG Fan Token (OG)

Baby Doge Coin: Ascensão e Perspectivas Futuras de uma Nova Moeda Meme da Nova Geração
A subida da Baby Doge Coin deve-se em grande parte ao forte poder da comunidade e à sua disseminação nas redes sociais.

Token FISHW: Criando uma nova experiência de jogo na blockchain
No jogo Fishwar, o token FISHW é a moeda principal para os jogadores negociarem, comprarem adereços e participarem em atividades do jogo

Token GOG em 2025: Preço, Guia de Compra e Recompensas de Estaca
Descubra o potencial do token GOG em 2025, aprenda como comprar e estacar para recompensas massivas e explore seu impacto na Gate.

Token ELDE: A Escola do Ecossistema de Jogos Web3 de Elderglades em 2025
Descubra o token revolucionário ELDE que alimenta o ecossistema de jogos Web3 da Elderglades.

Puffverse (PFVS) Agora a Negociar na Gate: Uma Nova Fronteira nos Jogos Web3
Puffverse (PFVS) é um ecossistema de jogos alimentado por blockchain construído na blockchain Ronin

O Que É Dogecoin? A Evolução de Piada Meme para Gigante Cripto
Dogecoin (DOGE), com seu meme e cultura comunitária, escreveu um caminho de crescimento único no mercado de criptomoedas.