NominexNMX sang AED:Chuyển đổi Nominex (NMX) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

NMX/AED: 1 NMX ≈ د.إ0.01009 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Nominex Thị trường hôm nay

Nominex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NMX chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.01009. Với nguồn cung lưu hành là 186,697,742.47 NMX, tổng vốn hóa thị trường của NMX tính bằng AED là د.إ6,924,308.64. Trong 24h qua, giá của NMX tính bằng AED đã giảm د.إ-0.00004768, biểu thị mức giảm -0.469999%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMX tính bằng AED là د.إ29.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.009991.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang AED

د.إ0.01009-0.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang AED là د.إ0.01009 AED, với sự thay đổi -0.469999% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NMX/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/AED trong ngày qua.

Giao dịch Nominex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NMX/-- Spot is $ and --, and NMX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nominex sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi NMX sang AED

logo NominexSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1NMX
0.01AED
2NMX
0.02AED
3NMX
0.03AED
4NMX
0.04AED
5NMX
0.05AED
6NMX
0.06AED
7NMX
0.07AED
8NMX
0.08AED
9NMX
0.09AED
10NMX
0.1AED
10000NMX
100.78AED
50000NMX
503.94AED
100000NMX
1,007.89AED
500000NMX
5,039.47AED
1000000NMX
10,078.95AED

Bảng chuyển đổi AED sang NMX

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nominex
1AED
99.21NMX
2AED
198.43NMX
3AED
297.64NMX
4AED
396.86NMX
5AED
496.08NMX
6AED
595.29NMX
7AED
694.51NMX
8AED
793.73NMX
9AED
892.94NMX
10AED
992.16NMX
100AED
9,921.66NMX
500AED
49,608.31NMX
1000AED
99,216.62NMX
5000AED
496,083.13NMX
10000AED
992,166.26NMX

Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang AED và AED sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NMX sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nominex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.23 INR, 1 NMX = Rp41.71 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
8.42
logo BTCBTC
0.001268
logo ETHETH
0.05637
logo USDTUSDT
136.09
logo XRPXRP
62.25
logo BNBBNB
0.2108
logo SOLSOL
0.9496
logo USDCUSDC
136.22
logo SMARTSMART
23,880.41
logo TRXTRX
500.7
logo DOGEDOGE
826.63
logo STETHSTETH
0.0564
logo ADAADA
240.11
logo WBTCWBTC
0.001268
logo HYPEHYPE
3.65
logo BCHBCH
0.2826

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nominex (NMX) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

01

Nhập số lượng NMX của bạn

Nhập số lượng NMX của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nominex (NMX)

Neon EVM: Cách mạng hóa phát triển Web3 vào năm 2025

Neon EVM: Cách mạng hóa phát triển Web3 vào năm 2025

Khám phá cách NEON đang cách mạng hóa hệ sinh thái DApp Solana, cung cấp khả năng tương thích với Ethereum và hiệu suất được cải thiện.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-20
Bombie (BOMB) là gì?

Bombie (BOMB) là gì?

Bombie là một dự án GameFi hoạt động trong hệ sinh thái Catizen, được triển khai trên các blockchain TON và Kaia.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-20
Axelar là gì? Phân tích giá AXL Coin

Axelar là gì? Phân tích giá AXL Coin

Axelar là một giao thức tương tác chuỗi chéo phi tập trung cung cấp khả năng kết nối liền mạch như cơ sở hạ tầng nền tảng cho các ứng dụng Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-20
Giải thích về Hội nghị bàn tròn Tiền điện tử SEC: Các tín hiệu chính của sự chuyển đổi quy định tại Hoa Kỳ

Giải thích về Hội nghị bàn tròn Tiền điện tử SEC: Các tín hiệu chính của sự chuyển đổi quy định tại Hoa Kỳ

SEC của Hoa Kỳ đang thúc đẩy quy định về tiền điện tử từ việc thực thi sang đối thoại thông qua một loạt các cuộc họp bàn tròn, đánh dấu sự khởi đầu của việc tái cấu trúc khung chính sách.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-20
Axelar Tiền điện tử: Một trung tâm chuỗi chéo định nghĩa lại Khả năng tương tác Web3

Axelar Tiền điện tử: Một trung tâm chuỗi chéo định nghĩa lại Khả năng tương tác Web3

Axelar đang cho phép tài sản và dữ liệu lưu thông tự do trên hơn 60 chuỗi khối với lớp khả năng tương tác toàn cầu có thể lập trình, an toàn và có thể mở rộng.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-20
Keeta Tiền điện tử: Định nghĩa lại Cơ sở hạ tầng Tài chính với 10 triệu TPS

Keeta Tiền điện tử: Định nghĩa lại Cơ sở hạ tầng Tài chính với 10 triệu TPS

Keeta Network đang định nghĩa lại ranh giới của sự tích hợp giữa blockchain và tài chính truyền thống với tốc độ giao dịch 10 triệu TPS và các thực tiễn đổi mới trong lĩnh vực RWA.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.