NAYM Thị trường hôm nay
NAYM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NAYM chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.547. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 NAYM, tổng vốn hóa thị trường của NAYM tính bằng JPY là ¥78,777,924,001.37. Trong 24h qua, giá của NAYM tính bằng JPY đã giảm ¥-0.02273, biểu thị mức giảm -3.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAYM tính bằng JPY là ¥10.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1926.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAYM sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAYM sang JPY là ¥0.547 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -3.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NAYM/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAYM/JPY trong ngày qua.
Giao dịch NAYM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003799 | -5.33% |
The real-time trading price of NAYM/USDT Spot is $0.003799, with a 24-hour trading change of -5.33%, NAYM/USDT Spot is $0.003799 and -5.33%, and NAYM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NAYM sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi NAYM sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAYM | 0.54JPY |
2NAYM | 1.09JPY |
3NAYM | 1.64JPY |
4NAYM | 2.18JPY |
5NAYM | 2.73JPY |
6NAYM | 3.28JPY |
7NAYM | 3.82JPY |
8NAYM | 4.37JPY |
9NAYM | 4.92JPY |
10NAYM | 5.47JPY |
1000NAYM | 547.06JPY |
5000NAYM | 2,735.31JPY |
10000NAYM | 5,470.62JPY |
50000NAYM | 27,353.12JPY |
100000NAYM | 54,706.24JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang NAYM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 1.82NAYM |
2JPY | 3.65NAYM |
3JPY | 5.48NAYM |
4JPY | 7.31NAYM |
5JPY | 9.13NAYM |
6JPY | 10.96NAYM |
7JPY | 12.79NAYM |
8JPY | 14.62NAYM |
9JPY | 16.45NAYM |
10JPY | 18.27NAYM |
100JPY | 182.79NAYM |
500JPY | 913.97NAYM |
1000JPY | 1,827.94NAYM |
5000JPY | 9,139.72NAYM |
10000JPY | 18,279.44NAYM |
Bảng chuyển đổi số tiền NAYM sang JPY và JPY sang NAYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NAYM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang NAYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NAYM phổ biến
NAYM | 1 NAYM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.32INR |
![]() | Rp57.63IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.13THB |
NAYM | 1 NAYM |
---|---|
![]() | ₽0.35RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.13TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.55JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAYM = $0 USD, 1 NAYM = €0 EUR, 1 NAYM = ₹0.32 INR, 1 NAYM = Rp57.63 IDR, 1 NAYM = $0.01 CAD, 1 NAYM = £0 GBP, 1 NAYM = ฿0.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1619 |
![]() | 0.00003361 |
![]() | 0.001452 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.48 |
![]() | 0.005444 |
![]() | 0.02102 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.81 |
![]() | 4.78 |
![]() | 13.3 |
![]() | 0.001448 |
![]() | 0.0000336 |
![]() | 0.9214 |
![]() | 0.2285 |
![]() | 0.1583 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng NAYM của bạn
Nhập số lượng NAYM của bạn
Nhập số lượng NAYM của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAYM hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAYM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAYM sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NAYM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NAYM sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAYM sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAYM sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi NAYM sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NAYM (NAYM)

探索如何用Tronscan探索TRON區塊鏈
在加密貨幣與區塊鏈技術迅猛發展的時代,Tronscan 作爲TRON網路的官方區塊鏈瀏覽器

比特幣計算器:解鎖比特幣投資的智能工具
比特幣計算器是一種在線或應用程序工具,旨在幫助用戶計算與比特幣相關的財務數據

一文評估2025年Solana ETF的投資前景
隨着Solana區塊鏈技術的快速發展,投資者對Solana ETF的興趣持續攀升。

探索Chillguy 加密迷因幣與Web3文化的輕鬆魅力
CHILLGUY 是一種熱門的迷因幣(memecoin),靈感來自社交媒體上廣受歡迎的“Chill Guy”迷因。

Web3Tractor價格:2025年農用設備的區塊鏈變革
探索Web3和區塊鏈如何在2025年革新Tractor定價和農業。

探討XRT加密代幣與AI驅動去中心化發展
XRT是一個基於以太坊(Ethereum)的去中心化平台