NAYMChuyển đổi NAYM (NAYM) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NAYM/IDR: 1 NAYM ≈ Rp57.59 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NAYM Thị trường hôm nay

NAYM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAYM chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp57.59. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 NAYM, tổng vốn hóa thị trường của NAYM tính bằng IDR là Rp873,768,985,946,223.49. Trong 24h qua, giá của NAYM tính bằng IDR đã giảm Rp-2.21, biểu thị mức giảm -3.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAYM tính bằng IDR là Rp1,107.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp20.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAYM sang IDR

Rp57.59-3.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAYM sang IDR là Rp57.59 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -3.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NAYM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAYM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NAYM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NAYMNAYM/USDT
Giao ngay
$0.003797
-3.66%

The real-time trading price of NAYM/USDT Spot is $0.003797, with a 24-hour trading change of -3.66%, NAYM/USDT Spot is $0.003797 and -3.66%, and NAYM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NAYM sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NAYM sang IDR

logo NAYMSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NAYM
57.59IDR
2NAYM
115.19IDR
3NAYM
172.79IDR
4NAYM
230.39IDR
5NAYM
287.99IDR
6NAYM
345.59IDR
7NAYM
403.19IDR
8NAYM
460.79IDR
9NAYM
518.39IDR
10NAYM
575.99IDR
100NAYM
5,759.94IDR
500NAYM
28,799.74IDR
1000NAYM
57,599.48IDR
5000NAYM
287,997.43IDR
10000NAYM
575,994.86IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NAYM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NAYM
1IDR
0.01736NAYM
2IDR
0.03472NAYM
3IDR
0.05208NAYM
4IDR
0.06944NAYM
5IDR
0.0868NAYM
6IDR
0.1041NAYM
7IDR
0.1215NAYM
8IDR
0.1388NAYM
9IDR
0.1562NAYM
10IDR
0.1736NAYM
10000IDR
173.61NAYM
50000IDR
868.06NAYM
100000IDR
1,736.12NAYM
500000IDR
8,680.63NAYM
1000000IDR
17,361.26NAYM

Bảng chuyển đổi số tiền NAYM sang IDR và IDR sang NAYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAYM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang NAYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAYM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAYM = $0 USD, 1 NAYM = €0 EUR, 1 NAYM = ₹0.32 INR, 1 NAYM = Rp57.6 IDR, 1 NAYM = $0.01 CAD, 1 NAYM = £0 GBP, 1 NAYM = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001539
logo BTCBTC
0.0000003213
logo ETHETH
0.00001381
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01421
logo BNBBNB
0.00005176
logo SOLSOL
0.0002044
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.152
logo ADAADA
0.04587
logo TRXTRX
0.1255
logo STETHSTETH
0.00001381
logo WBTCWBTC
0.0000003197
logo SUISUI
0.008961
logo LINKLINK
0.002203
logo AVAXAVAX
0.001544

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NAYM của bạn

01

Nhập số lượng NAYM của bạn

Nhập số lượng NAYM của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAYM hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAYM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAYM sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NAYM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAYM sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAYM sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAYM sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAYM sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAYM (NAYM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.