Mixin Thị trường hôm nay
Mixin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Mixin chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹8,518.81. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 XIN, tổng vốn hóa thị trường của Mixin tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Mixin tính bằng INR đã tăng ₹79.33, biểu thị mức tăng +0.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mixin tính bằng INR là ₹175,077.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹4,787.81.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XIN sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XIN sang INR là ₹ INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XIN/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XIN/INR trong ngày qua.
Giao dịch Mixin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XIN/-- Spot is $ and 0%, and XIN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Mixin sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi XIN sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XIN | 8,518.81INR |
2XIN | 17,037.63INR |
3XIN | 25,556.45INR |
4XIN | 34,075.27INR |
5XIN | 42,594.09INR |
6XIN | 51,112.91INR |
7XIN | 59,631.72INR |
8XIN | 68,150.54INR |
9XIN | 76,669.36INR |
10XIN | 85,188.18INR |
100XIN | 851,881.85INR |
500XIN | 4,259,409.26INR |
1000XIN | 8,518,818.52INR |
5000XIN | 42,594,092.64INR |
10000XIN | 85,188,185.28INR |
Bảng chuyển đổi INR sang XIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.0001173XIN |
2INR | 0.0002347XIN |
3INR | 0.0003521XIN |
4INR | 0.0004695XIN |
5INR | 0.0005869XIN |
6INR | 0.0007043XIN |
7INR | 0.0008217XIN |
8INR | 0.000939XIN |
9INR | 0.001056XIN |
10INR | 0.001173XIN |
1000000INR | 117.38XIN |
5000000INR | 586.93XIN |
10000000INR | 1,173.87XIN |
50000000INR | 5,869.35XIN |
100000000INR | 11,738.71XIN |
Bảng chuyển đổi số tiền XIN sang INR và INR sang XIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XIN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 INR sang XIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mixin phổ biến
Mixin | 1 XIN |
---|---|
![]() | $101.97USD |
![]() | €91.35EUR |
![]() | ₹8,518.82INR |
![]() | Rp1,546,857.95IDR |
![]() | $138.31CAD |
![]() | £76.58GBP |
![]() | ฿3,363.26THB |
Mixin | 1 XIN |
---|---|
![]() | ₽9,422.92RUB |
![]() | R$554.65BRL |
![]() | د.إ374.48AED |
![]() | ₺3,480.48TRY |
![]() | ¥719.21CNY |
![]() | ¥14,683.85JPY |
![]() | $794.49HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XIN = $101.97 USD, 1 XIN = €91.35 EUR, 1 XIN = ₹8,518.82 INR, 1 XIN = Rp1,546,857.95 IDR, 1 XIN = $138.31 CAD, 1 XIN = £76.58 GBP, 1 XIN = ฿3,363.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
BCH chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3831 |
![]() | 0.00006014 |
![]() | 0.002715 |
![]() | 5.98 |
![]() | 3.03 |
![]() | 0.0098 |
![]() | 0.04587 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,299.89 |
![]() | 22.65 |
![]() | 40.05 |
![]() | 0.00273 |
![]() | 11.23 |
![]() | 0.00006001 |
![]() | 0.179 |
![]() | 0.01322 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mixin của bạn
Nhập số lượng XIN của bạn
Nhập số lượng XIN của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mixin hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mixin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mixin sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mixin sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mixin sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mixin sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mixin sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mixin (XIN)

Moeda FAIR: Moeda MEME Endossada por Wang Xing para Equidade na Web3
Explore o token FAIR, uma moeda meme endossada pelo fundador da Qvod, Wang Xing.

Notícias diárias | Mixin foi roubado por US$ 200 milhões, MicroStrategy adicionou 140 milhões de posições BTC novamente, investimento institucional de Crypto VC revitaliza
Mixin foi roubado por US$ 200 milhões, MicroStrategy adicionou 140 milhões de posições BTC novamente, investimento institucional de Crypto VC revitaliza
Tendências diárias de mercado da Gate.io, dia 27 de junho: Caixin critica severamente o caos nas negociações de moeda virtual, e a Marvel lançará produtos de NFT
Tìm hiểu thêm về Mixin (XIN)

Gate Research: SEC Mỹ Hoãn Quyết Định Đơn Xin ETF SUI|Cung Cấp Stablecoin Falcon Vượt Qua 500 Triệu Đô La

Nghiên cứu cổng: OpenSea Foundation sẽ ra mắt Token SEA, SEC xem xét đơn xin của Grayscale cho XRP Trust ETF
