MakerDAOMKR sang BRL:Chuyển đổi MakerDAO (MKR) sang Brazilian Real (BRL)

MKR/BRL: 1 MKR ≈ R$10,245.3 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

MakerDAO Thị trường hôm nay

MakerDAO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MakerDAO chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$10,245.3. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 870,827 MKR, tổng vốn hóa thị trường của MakerDAO tính bằng BRL là R$48,528,813,795.68. Trong 24h qua, giá của MakerDAO tính bằng BRL đã tăng R$175.45, biểu thị mức tăng +1.770000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MakerDAO tính bằng BRL là R$34,225.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$915.76.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MKR sang BRL

R$10,245.3+1.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MKR sang BRL là R$10,245.3 BRL, với sự thay đổi +1.77% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MKR/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MKR/BRL trong ngày qua.

Giao dịch MakerDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MakerDAOMKR/USDT
Giao ngay
$1,873.51
+1.55%
logo MakerDAOMKR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1,874.6
+1.40%

The real-time trading price of MKR/USDT Spot is $1,873.51, with a 24-hour trading change of +1.55%, MKR/USDT Spot is $1,873.51 and +1.55%, and MKR/USDT Perpetual is $1,874.6 and +1.40%.

Bảng chuyển đổi MakerDAO sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi MKR sang BRL

logo MakerDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1MKR
10,143.09BRL
2MKR
20,286.19BRL
3MKR
30,429.29BRL
4MKR
40,572.39BRL
5MKR
50,715.48BRL
6MKR
60,858.58BRL
7MKR
71,001.68BRL
8MKR
81,144.78BRL
9MKR
91,287.88BRL
10MKR
101,430.97BRL
100MKR
1,014,309.78BRL
500MKR
5,071,548.92BRL
1000MKR
10,143,097.85BRL
5000MKR
50,715,489.27BRL
10000MKR
101,430,978.54BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang MKR

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo MakerDAO
1BRL
0.00009858MKR
2BRL
0.0001971MKR
3BRL
0.0002957MKR
4BRL
0.0003943MKR
5BRL
0.0004929MKR
6BRL
0.0005915MKR
7BRL
0.0006901MKR
8BRL
0.0007887MKR
9BRL
0.0008873MKR
10BRL
0.0009858MKR
10000000BRL
985.89MKR
50000000BRL
4,929.46MKR
100000000BRL
9,858.92MKR
500000000BRL
49,294.6MKR
1000000000BRL
98,589.2MKR

Bảng chuyển đổi số tiền MKR sang BRL và BRL sang MKR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MKR sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 BRL sang MKR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MakerDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MKR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MKR = $1,883.57 USD, 1 MKR = €1,687.49 EUR, 1 MKR = ₹157,357.96 INR, 1 MKR = Rp28,573,259.07 IDR, 1 MKR = $2,554.87 CAD, 1 MKR = £1,414.56 GBP, 1 MKR = ฿62,125.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
5.86
logo BTCBTC
0.0007794
logo ETHETH
0.02972
logo XRPXRP
31.5
logo USDTUSDT
91.9
logo BNBBNB
0.1327
logo SOLSOL
0.5609
logo USDCUSDC
91.92
logo SMARTSMART
20,608.36
logo DOGEDOGE
464.28
logo TRXTRX
305.52
logo STETHSTETH
0.02997
logo ADAADA
123.28
logo HYPEHYPE
1.94
logo WBTCWBTC
0.0007834
logo SUISUI
22.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MakerDAO (MKR) sang Brazilian Real (BRL)

01

Nhập số lượng MKR của bạn

Nhập số lượng MKR của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MakerDAO hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MakerDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MakerDAO sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MakerDAO sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi MakerDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến MakerDAO (MKR)

Dự đoán giá Little Pepe (LILPEPE): Liệu nó có thể đạt 1 đô la vào năm 2025?

Dự đoán giá Little Pepe (LILPEPE): Liệu nó có thể đạt 1 đô la vào năm 2025?

Một con ếch với vòng hào quang công nghệ đang đẩy ranh giới của các đồng Meme với động cơ Layer 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Cách mua HYPER Futures?

Cách mua HYPER Futures?

Lợi nhuận cao từ HYPER Perptual Futures đi kèm với rủi ro cao, và giao dịch thành công yêu cầu kỷ luật nghiêm ngặt.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Babylon là gì? Dự đoán giá TOKEN BABY cho năm 2025

Babylon là gì? Dự đoán giá TOKEN BABY cho năm 2025

Mặc dù phải đối mặt với sự biến động của thị trường và áp lực mở khóa trong ngắn hạn, sự đổi mới công nghệ của BABY và sự ủng hộ từ các nguồn vốn hàng đầu dự kiến sẽ dẫn đến việc đánh giá lại giá trị vào năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Cách Mua Hợp Đồng Tương Lai BABY?

Cách Mua Hợp Đồng Tương Lai BABY?

Bài viết này sẽ lấy Gate làm ví dụ để giải thích chi tiết quy trình hoạt động và dữ liệu giao dịch cốt lõi của Hợp đồng tương lai BABY.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Xu hướng giá mới nhất và phân tích dự án của token velvet

Xu hướng giá mới nhất và phân tích dự án của token velvet

Theo dữ liệu mới nhất, giá hiện tại của token velvet là 0,052686 USD, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 34,735,242 USD.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Falcon: Nền tảng năng suất Đô la tổng hợp

Falcon: Nền tảng năng suất Đô la tổng hợp

Falcon thường đề cập đến một loại giao thức DeFi mới nổi, có chức năng chính là cung cấp cho những người nắm giữ dịch vụ quản lý lợi suất cho stablecoin hoặc tài sản đô la tổng hợp.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.