LayerZeroZRO sang EUR:Chuyển đổi LayerZero (ZRO) sang Euro (EUR)

ZRO/EUR: 1 ZRO ≈ €1.99 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

LayerZero Thị trường hôm nay

LayerZero đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LayerZero chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.99. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 111,152,854.2 ZRO, tổng vốn hóa thị trường của LayerZero tính bằng EUR là €198,682,634.16. Trong 24h qua, giá của LayerZero tính bằng EUR đã tăng €0.05467, biểu thị mức tăng +2.820000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LayerZero tính bằng EUR là €6.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZRO sang EUR

1.99+2.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZRO sang EUR là €1.99 EUR, với sự thay đổi +2.82% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZRO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZRO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch LayerZero

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LayerZeroZRO/USDT
Giao ngay
$2.21
+2.45%
logo LayerZeroZRO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2.21
+2.41%

The real-time trading price of ZRO/USDT Spot is $2.21, with a 24-hour trading change of +2.45%, ZRO/USDT Spot is $2.21 and +2.45%, and ZRO/USDT Perpetual is $2.21 and +2.41%.

Bảng chuyển đổi LayerZero sang Euro

Bảng chuyển đổi ZRO sang EUR

logo LayerZeroSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZRO
1.99EUR
2ZRO
3.99EUR
3ZRO
5.98EUR
4ZRO
7.98EUR
5ZRO
9.97EUR
6ZRO
11.97EUR
7ZRO
13.96EUR
8ZRO
15.96EUR
9ZRO
17.95EUR
10ZRO
19.95EUR
100ZRO
199.51EUR
500ZRO
997.58EUR
1000ZRO
1,995.16EUR
5000ZRO
9,975.84EUR
10000ZRO
19,951.69EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZRO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo LayerZero
1EUR
0.5012ZRO
2EUR
1ZRO
3EUR
1.5ZRO
4EUR
2ZRO
5EUR
2.5ZRO
6EUR
3ZRO
7EUR
3.5ZRO
8EUR
4ZRO
9EUR
4.51ZRO
10EUR
5.01ZRO
1000EUR
501.21ZRO
5000EUR
2,506.05ZRO
10000EUR
5,012.1ZRO
50000EUR
25,060.52ZRO
100000EUR
50,121.05ZRO

Bảng chuyển đổi số tiền ZRO sang EUR và EUR sang ZRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZRO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang ZRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LayerZero phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZRO = $2.23 USD, 1 ZRO = €2 EUR, 1 ZRO = ₹186.05 INR, 1 ZRO = Rp33,783 IDR, 1 ZRO = $3.02 CAD, 1 ZRO = £1.67 GBP, 1 ZRO = ฿73.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.99
logo BTCBTC
0.004546
logo ETHETH
0.1831
logo FDUSDFDUSD
559.21
logo XRPXRP
189.12
logo USDTUSDT
558.05
logo BNBBNB
0.7912
logo SOLSOL
3.34
logo USDCUSDC
558.26
logo SMARTSMART
123,749.52
logo DOGEDOGE
2,689.62
logo TRXTRX
1,841.23
logo STETHSTETH
0.1844
logo ADAADA
734.53
logo HYPEHYPE
11.36
logo WBTCWBTC
0.004487

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi LayerZero (ZRO) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ZRO của bạn

Nhập số lượng ZRO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerZero sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LayerZero sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerZero sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerZero sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi LayerZero sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến LayerZero (ZRO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.