Kleros Thị trường hôm nay
Kleros đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kleros chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫341.58. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 724,189,581.45 PNK, tổng vốn hóa thị trường của Kleros tính bằng VND là ₫6,087,631,364,161,905.78. Trong 24h qua, giá của Kleros tính bằng VND đã tăng ₫3.44, biểu thị mức tăng +1.020000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kleros tính bằng VND là ₫9,356.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫48.21.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNK sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNK sang VND là ₫341.58 VND, với sự thay đổi +1.020000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PNK/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNK/VND trong ngày qua.
Giao dịch Kleros
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0139 | +1.160000% |
The real-time trading price of PNK/USDT Spot is $0.0139, with a 24-hour trading change of +1.160000%, PNK/USDT Spot is $0.0139 and +1.160000%, and PNK/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Kleros sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi PNK sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PNK | 341.58VND |
2PNK | 683.16VND |
3PNK | 1,024.74VND |
4PNK | 1,366.32VND |
5PNK | 1,707.9VND |
6PNK | 2,049.48VND |
7PNK | 2,391.06VND |
8PNK | 2,732.64VND |
9PNK | 3,074.22VND |
10PNK | 3,415.8VND |
100PNK | 34,158.02VND |
500PNK | 170,790.13VND |
1000PNK | 341,580.26VND |
5000PNK | 1,707,901.31VND |
10000PNK | 3,415,802.63VND |
Bảng chuyển đổi VND sang PNK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.002927PNK |
2VND | 0.005855PNK |
3VND | 0.008782PNK |
4VND | 0.01171PNK |
5VND | 0.01463PNK |
6VND | 0.01756PNK |
7VND | 0.02049PNK |
8VND | 0.02342PNK |
9VND | 0.02634PNK |
10VND | 0.02927PNK |
100000VND | 292.75PNK |
500000VND | 1,463.78PNK |
1000000VND | 2,927.56PNK |
5000000VND | 14,637.84PNK |
10000000VND | 29,275.69PNK |
Bảng chuyển đổi số tiền PNK sang VND và VND sang PNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PNK sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang PNK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kleros phổ biến
Kleros | 1 PNK |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.16INR |
![]() | Rp210.56IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.46THB |
Kleros | 1 PNK |
---|---|
![]() | ₽1.28RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.47TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNK = $0.01 USD, 1 PNK = €0.01 EUR, 1 PNK = ₹1.16 INR, 1 PNK = Rp210.56 IDR, 1 PNK = $0.02 CAD, 1 PNK = £0.01 GBP, 1 PNK = ฿0.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
BCH chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001304 |
![]() | 0.0000001894 |
![]() | 0.000008375 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009251 |
![]() | 0.00003144 |
![]() | 0.0001384 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 3.24 |
![]() | 0.0737 |
![]() | 0.1251 |
![]() | 0.000008381 |
![]() | 0.0363 |
![]() | 0.0000001895 |
![]() | 0.0005543 |
![]() | 0.00004128 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Kleros (PNK) sang Vietnamese Đồng (VND)
Nhập số lượng PNK của bạn
Nhập số lượng PNK của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kleros hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kleros.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kleros sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kleros sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kleros sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kleros (PNK)

NEWT Token: Cung cấp năng lượng cho Cơ sở hạ tầng Phi tập trung Newton cho Tự động hóa Web3 vào năm 2025
Khám phá NEWT, Token cách mạng thúc đẩy tự động hóa trên chuỗi vào năm 2025.

Cổ tức là gì? Từ Cổ phiếu được mã hóa đến Công cụ sinh lợi: Một sự chuyển mình trong tư duy
Cổ tức đề cập đến các hành động của các công ty niêm yết công khai phân phối lợi nhuận cho cổ đông dưới hình thức tiền mặt hoặc cổ phiếu, đây là cách chính để cổ đông thu được lợi nhuận đầu tư.

Mạng lưới CESS: Cách mạng hóa Hạ tầng Dữ liệu Web3 đến năm 2025
Khám phá tác động chuyển đổi của mạng lưới CESS đối với hạ tầng dữ liệu Web3.

LAMBO Token: Biểu tượng của thành công trong thế giới Web3 của Tài sản tiền điện tử vào năm 2025
Khám phá LAMBO Token, một biểu tượng của thành công trong Web3, đang cách mạng hóa lĩnh vực Tài sản tiền điện tử vào năm 2025.

Yield là gì? Một chỉ số lợi tức chính trong đầu tư Web3 được giải thích
Lợi suất đề cập đến lợi nhuận trên đầu tư, thường được biểu thị dưới dạng phần trăm hàng năm.

Tổng quan thị trường PEPE Coin và dự đoán giá năm 2025
So với mức cao lịch sử là $0.00002825 được thiết lập vào tháng 12 năm 2024, giá hiện tại của PEPE đã giảm 66.83%.